fastidious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fastidious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá kỹ lưỡng, tỉ mỉ và quan tâm đến độ chính xác và chi tiết; khó tính, kiểu cách.
Definition (English Meaning)
Very attentive to and concerned about accuracy and detail.
Ví dụ Thực tế với 'Fastidious'
-
"He is fastidious about his appearance."
"Anh ấy rất kỹ tính về ngoại hình của mình."
-
"She was too fastidious to eat street food."
"Cô ấy quá kỹ tính để ăn đồ ăn đường phố."
-
"The editor was fastidious in checking the manuscript for errors."
"Biên tập viên rất kỹ lưỡng trong việc kiểm tra bản thảo để tìm lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fastidious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fastidious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fastidious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "fastidious" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khó chịu hoặc quá khắt khe trong việc yêu cầu sự hoàn hảo. Nó khác với "meticulous" (tỉ mỉ) ở chỗ "fastidious" thường liên quan đến sự khó chịu khi có sai sót, trong khi "meticulous" chỉ đơn giản là làm việc cẩn thận. Nó cũng khác với "scrupulous" (chu đáo, cẩn trọng) vì "scrupulous" nhấn mạnh đến lương tâm và đạo đức, chứ không chỉ sự hoàn hảo về mặt kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"fastidious about": Kỹ tính về cái gì (ví dụ: fastidious about cleanliness - kỹ tính về sự sạch sẽ).
"fastidious in": Kỹ tính trong việc gì (ví dụ: fastidious in their work - kỹ tính trong công việc của họ).
"fastidious over": Kỹ tính quá mức về cái gì (thường mang nghĩa tiêu cực hơn, ví dụ: fastidious over minor details - quá kỹ tính về những chi tiết nhỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fastidious'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a fastidious cleaner, ensuring every corner is spotless.
|
Cô ấy là một người dọn dẹp kỹ tính, đảm bảo mọi ngóc ngách đều không tì vết. |
| Phủ định |
He isn't fastidious about his appearance; he prefers comfort over style.
|
Anh ấy không quá kỹ tính về ngoại hình; anh ấy thích sự thoải mái hơn phong cách. |
| Nghi vấn |
Is she fastidious about her food, only eating organic ingredients?
|
Cô ấy có kỹ tính về thức ăn của mình không, chỉ ăn các nguyên liệu hữu cơ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be fastidious about her appearance before the interview tomorrow.
|
Cô ấy sẽ khó tính về ngoại hình của mình trước buổi phỏng vấn vào ngày mai. |
| Phủ định |
He is not going to be fastidious about the seating arrangement at the party.
|
Anh ấy sẽ không quá khắt khe về cách sắp xếp chỗ ngồi tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Will you be fastidious about the details of the contract?
|
Bạn sẽ khắt khe về các chi tiết của hợp đồng chứ? |