(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scrupulous
C1

scrupulous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có lương tâm tận tâm chu đáo cẩn trọng kỹ lưỡng chặt chẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrupulous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ cẩn thận trong việc làm điều đúng đắn hoặc đạo đức.

Definition (English Meaning)

Extremely careful to do what is right or moral.

Ví dụ Thực tế với 'Scrupulous'

  • "She was scrupulous in her attention to detail."

    "Cô ấy rất cẩn thận trong việc chú ý đến từng chi tiết."

  • "A scrupulous politician would not lie about his past."

    "Một chính trị gia có đạo đức sẽ không nói dối về quá khứ của mình."

  • "The company has a scrupulous record of safety."

    "Công ty có một hồ sơ an toàn đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scrupulous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unscrupulous(vô đạo đức, không trung thực)
careless(cẩu thả, bất cẩn)
dishonest(bất lương, gian dối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Scrupulous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scrupulous' nhấn mạnh sự cẩn trọng và kỹ lưỡng trong việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức hoặc quy tắc. Nó thường được dùng để miêu tả người có lương tâm trong sạch và luôn cố gắng tránh làm điều sai trái. Khác với 'conscientious', 'scrupulous' tập trung vào việc tuân thủ nghiêm ngặt, đôi khi đến mức quá khắt khe. So với 'meticulous', 'scrupulous' mang ý nghĩa đạo đức nhiều hơn, trong khi 'meticulous' chỉ đơn thuần là tỉ mỉ và cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

'Scrupulous in' được dùng để chỉ sự cẩn trọng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'scrupulous in her work'). 'Scrupulous about' thường được dùng để chỉ sự cẩn trọng về một vấn đề đạo đức hoặc nguyên tắc cụ thể (ví dụ: 'scrupulous about telling the truth').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrupulous'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Being scrupulous in your work ensures high-quality results.
Cẩn trọng trong công việc đảm bảo kết quả chất lượng cao.
Phủ định
Not being scrupulous about details can lead to significant errors.
Không cẩn trọng về chi tiết có thể dẫn đến những sai sót đáng kể.
Nghi vấn
Is being scrupulous always necessary, or are there situations where it's less important?
Liệu cẩn trọng có luôn cần thiết, hay có những tình huống mà nó ít quan trọng hơn?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her scrupulousness in handling finances earned her the trust of the entire company.
Sự cẩn trọng của cô ấy trong việc quản lý tài chính đã giúp cô ấy có được sự tin tưởng của toàn bộ công ty.
Phủ định
Lack of scrupulousness in research can lead to inaccurate results.
Sự thiếu cẩn trọng trong nghiên cứu có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
Nghi vấn
Is scrupulousness always the best policy, even when it slows down progress?
Liệu sự cẩn trọng có phải luôn là chính sách tốt nhất, ngay cả khi nó làm chậm tiến độ?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is scrupulous in her attention to detail.
Cô ấy rất tỉ mỉ trong việc chú ý đến chi tiết.
Phủ định
They are not scrupulous about following the rules; many of them break them.
Họ không tuân thủ các quy tắc một cách nghiêm túc; nhiều người trong số họ phá vỡ chúng.
Nghi vấn
Is he scrupulous enough to report the mistake, even if it means admitting his own fault?
Liệu anh ấy có đủ lương tâm để báo cáo lỗi, ngay cả khi điều đó có nghĩa là thừa nhận lỗi của chính mình không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is scrupulous in his attention to detail.
Anh ấy rất tỉ mỉ trong việc chú ý đến chi tiết.
Phủ định
She wasn't scrupulous about following the rules.
Cô ấy không quá khắt khe trong việc tuân thủ các quy tắc.
Nghi vấn
Was he scrupulous enough to report the error?
Anh ấy có đủ cẩn trọng để báo cáo lỗi không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accountant was scrupulous in his handling of the company's finances.
Người kế toán đã rất tỉ mỉ trong việc xử lý tài chính của công ty.
Phủ định
She wasn't scrupulous about reporting all of her income to the tax authorities.
Cô ấy không cẩn thận trong việc báo cáo tất cả thu nhập của mình cho cơ quan thuế.
Nghi vấn
Are you being scrupulous in your research, ensuring all sources are properly cited?
Bạn có đang cẩn thận trong nghiên cứu của mình không, đảm bảo rằng tất cả các nguồn được trích dẫn đúng cách?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is scrupulous in her attention to detail.
Cô ấy rất tỉ mỉ trong việc chú ý đến chi tiết.
Phủ định
Isn't he scrupulous about reporting all his income?
Có phải anh ấy không cẩn trọng trong việc báo cáo tất cả thu nhập của mình?
Nghi vấn
Are you always so scrupulous with your expenses?
Bạn có luôn cẩn trọng với các khoản chi tiêu của bạn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auditor will be working scrupulously to ensure the accuracy of the financial statements.
Kiểm toán viên sẽ làm việc một cách tỉ mỉ để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
Phủ định
The company won't be being scrupulous enough in its dealings with suppliers, leading to potential legal issues.
Công ty sẽ không đủ cẩn trọng trong các giao dịch với nhà cung cấp, dẫn đến các vấn đề pháp lý tiềm ẩn.
Nghi vấn
Will the new employee be being scrupulous about following all the safety protocols?
Liệu nhân viên mới có cẩn thận tuân thủ tất cả các quy trình an toàn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the audit is complete, the accountant will have scrupulously examined every transaction.
Vào thời điểm kiểm toán hoàn tất, kế toán viên sẽ đã kiểm tra kỹ lưỡng mọi giao dịch.
Phủ định
By the end of the investigation, the committee will not have been scrupulous enough in their review of the evidence.
Đến cuối cuộc điều tra, ủy ban sẽ đã không đủ cẩn trọng trong việc xem xét bằng chứng.
Nghi vấn
Will the company have scrupulously followed all regulations by the time the new law takes effect?
Liệu công ty sẽ đã tuân thủ một cách nghiêm ngặt tất cả các quy định vào thời điểm luật mới có hiệu lực không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is scrupulous about keeping her promises.
Cô ấy rất cẩn thận trong việc giữ lời hứa.
Phủ định
He does not act scrupulously when dealing with his competitors.
Anh ấy không hành động một cách thận trọng khi đối phó với các đối thủ cạnh tranh của mình.
Nghi vấn
Do they maintain scrupulousness in their financial dealings?
Họ có duy trì sự cẩn trọng trong các giao dịch tài chính của họ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's scrupulousness ensured all financial reports were accurate.
Sự cẩn trọng của giám đốc công ty đảm bảo rằng tất cả các báo cáo tài chính đều chính xác.
Phủ định
The accountant's lack of scrupulousness didn't go unnoticed by the auditors.
Việc kế toán viên thiếu cẩn trọng đã không qua khỏi mắt các kiểm toán viên.
Nghi vấn
Was the lawyer's scrupulous attention to detail key to winning the case?
Liệu sự chú ý tỉ mỉ và cẩn trọng của luật sư có phải là chìa khóa để thắng vụ kiện?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be scrupulous about every detail in her work.
Cô ấy từng rất tỉ mỉ về mọi chi tiết trong công việc của mình.
Phủ định
He didn't use to be so scrupulous about his spending, but now he tracks every penny.
Anh ấy đã từng không quá cẩn thận về chi tiêu của mình, nhưng bây giờ anh ấy theo dõi từng xu.
Nghi vấn
Did you use to be scrupulous about following all the rules when you were younger?
Bạn có từng tuân thủ mọi quy tắc một cách nghiêm túc khi bạn còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)