optical illusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optical illusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiện tượng đánh lừa thị giác, khiến mắt nhìn thấy một vật hoặc hình ảnh khác với thực tế.
Definition (English Meaning)
Something that deceives the eye by appearing to be other than it is.
Ví dụ Thực tế với 'Optical illusion'
-
"The Ames room creates an optical illusion that makes people appear to grow or shrink."
"Căn phòng Ames tạo ra một ảo ảnh thị giác khiến mọi người trông như lớn lên hoặc nhỏ đi."
-
"Many modern artworks use optical illusions to challenge the viewer's perception."
"Nhiều tác phẩm nghệ thuật hiện đại sử dụng ảo ảnh thị giác để thách thức nhận thức của người xem."
-
"The Penrose triangle is a classic example of an impossible optical illusion."
"Tam giác Penrose là một ví dụ điển hình về một ảo ảnh thị giác bất khả thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optical illusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: optical illusion
- Adjective: optical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optical illusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ảo ảnh thị giác xảy ra khi hệ thống thị giác (mắt và não) nhận thức một hình ảnh khác với hình ảnh vật lý thực tế. Điều này có thể xảy ra do các yếu tố như màu sắc, ánh sáng, hình dạng và cách chúng được sắp xếp. Cần phân biệt 'optical illusion' với 'hallucination' (ảo giác), trong đó người ta nhìn thấy những thứ không hề tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ ra loại ảo ảnh thị giác hoặc đối tượng bị ảnh hưởng bởi ảo ảnh. Ví dụ: 'an optical illusion of depth' (một ảo ảnh thị giác về chiều sâu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optical illusion'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although it seemed real, the image was just an optical illusion that played tricks on my eyes.
|
Mặc dù có vẻ thật, hình ảnh đó chỉ là một ảo ảnh quang học đánh lừa thị giác của tôi. |
| Phủ định |
Even though I stared intently, I couldn't deny that what I was seeing was not reality, but rather an optical illusion.
|
Mặc dù tôi nhìn chằm chằm chăm chú, tôi không thể phủ nhận rằng những gì tôi đang thấy không phải là thực tế, mà là một ảo ảnh quang học. |
| Nghi vấn |
Since the painting uses perspective cleverly, is it an optical illusion that makes the room look bigger?
|
Vì bức tranh sử dụng phối cảnh một cách thông minh, có phải đó là một ảo ảnh quang học khiến căn phòng trông lớn hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People generally perceive optical illusions as fascinating tricks of the eye.
|
Mọi người thường xem ảo ảnh quang học như những trò đánh lừa thị giác thú vị. |
| Phủ định |
Rarely have I seen such a convincing optical illusion as the Ames Room.
|
Hiếm khi tôi thấy một ảo ảnh quang học nào thuyết phục như căn phòng Ames. |
| Nghi vấn |
Had I known it was an optical illusion, would I still have been fooled?
|
Nếu tôi biết đó là một ảo ảnh quang học, tôi có còn bị đánh lừa không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying optical illusions for hours before she realized it was a prank.
|
Cô ấy đã nghiên cứu những ảo ảnh quang học hàng giờ trước khi nhận ra đó là một trò đùa. |
| Phủ định |
They hadn't been considering the optical illusion as a serious explanation for the strange phenomenon.
|
Họ đã không xem ảo ảnh quang học như một lời giải thích nghiêm túc cho hiện tượng kỳ lạ. |
| Nghi vấn |
Had he been experimenting with optical illusions to understand how the brain perceives reality?
|
Anh ấy đã thử nghiệm với các ảo ảnh quang học để hiểu cách não bộ nhận thức thực tế phải không? |