(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fatalism
C1

fatalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết định mệnh chủ nghĩa định mệnh thuyết tiền định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa định mệnh, thuyết định mệnh, niềm tin rằng mọi sự kiện đều đã được định trước và do đó không thể tránh khỏi.

Definition (English Meaning)

The belief that all events are predetermined and therefore inevitable.

Ví dụ Thực tế với 'Fatalism'

  • "His fatalism prevented him from taking action to improve his situation."

    "Chủ nghĩa định mệnh của anh ấy đã ngăn cản anh ấy hành động để cải thiện tình hình của mình."

  • "The character's fatalism leads to his downfall."

    "Chủ nghĩa định mệnh của nhân vật dẫn đến sự sụp đổ của anh ta."

  • "Some argue that fatalism undermines motivation."

    "Một số người cho rằng chủ nghĩa định mệnh làm suy yếu động lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fatalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fatalism
  • Adjective: fatalistic
  • Adverb: fatalistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predestination(tiền định)
determinism(thuyết tất định)

Trái nghĩa (Antonyms)

free will(ý chí tự do)
agency(khả năng hành động)

Từ liên quan (Related Words)

destiny(định mệnh)
fate(số phận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Fatalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fatalism nhấn mạnh sự bất lực của con người trước các thế lực siêu nhiên hoặc các quy luật đã được thiết lập. Nó khác với 'determinism' (thuyết tất định) ở chỗ determinism cho rằng mọi sự kiện đều có nguyên nhân, nhưng không nhất thiết là không thể tránh khỏi. Fatalism mang một sắc thái tiêu cực hơn, thường ám chỉ sự cam chịu và thiếu nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

"In fatalism" dùng để chỉ việc tin vào chủ nghĩa định mệnh nói chung. Ví dụ: "She found comfort in fatalism during difficult times." ("About fatalism" thường dùng để nói về những quan điểm, cuộc thảo luận liên quan đến chủ nghĩa định mệnh. Ví dụ: "They had a philosophical debate about fatalism.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatalism'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he adopts a fatalistic attitude, he will likely miss opportunities for positive change.
Nếu anh ấy chấp nhận một thái độ theo chủ nghĩa định mệnh, anh ấy có thể bỏ lỡ những cơ hội để thay đổi tích cực.
Phủ định
If you don't fight against fatalism, your problems will not be solved.
Nếu bạn không chống lại chủ nghĩa định mệnh, các vấn đề của bạn sẽ không được giải quyết.
Nghi vấn
Will she give up if she approaches the situation fatalistically?
Cô ấy sẽ bỏ cuộc nếu cô ấy tiếp cận tình huống một cách định mệnh chứ?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he truly believed in fatalism, he wouldn't worry about making any decisions.
Nếu anh ấy thực sự tin vào thuyết định mệnh, anh ấy sẽ không lo lắng về việc đưa ra bất kỳ quyết định nào.
Phủ định
If she weren't so fatalistic, she might have tried harder to change her situation.
Nếu cô ấy không quá bi quan, cô ấy có lẽ đã cố gắng hơn để thay đổi tình hình của mình.
Nghi vấn
Would you feel more at peace if you embraced fatalism?
Bạn có cảm thấy bình yên hơn nếu bạn chấp nhận thuyết định mệnh không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not approached the situation with such fatalism, he might have actually tried to change his circumstances.
Nếu anh ta không tiếp cận tình huống với sự định mệnh như vậy, anh ta có lẽ đã cố gắng thay đổi hoàn cảnh của mình.
Phủ định
If she hadn't acted so fatalistically, she wouldn't have missed the opportunity.
Nếu cô ấy không hành động một cách định mệnh như vậy, cô ấy đã không bỏ lỡ cơ hội.
Nghi vấn
Might they have succeeded if they hadn't embraced fatalism?
Liệu họ có thể đã thành công nếu họ không chấp nhận thuyết định mệnh không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People often misunderstand fatalism as a passive acceptance of all things.
Mọi người thường hiểu sai về thuyết định mệnh như một sự chấp nhận thụ động mọi thứ.
Phủ định
Only in moments of despair does such fatalistic thinking become prevalent.
Chỉ trong những khoảnh khắc tuyệt vọng, lối suy nghĩ theo chủ nghĩa định mệnh mới trở nên phổ biến.
Nghi vấn
Should one adopt a fatalistic attitude, would they relinquish all personal agency?
Nếu một người chấp nhận thái độ theo chủ nghĩa định mệnh, liệu họ có từ bỏ tất cả khả năng hành động cá nhân không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His fatalistic outlook on life is more pessimistic than optimistic.
Quan điểm sống theo chủ nghĩa định mệnh của anh ấy bi quan hơn là lạc quan.
Phủ định
She is less fatalistic than her sister regarding the outcome of the election.
Cô ấy ít bi quan hơn chị gái về kết quả cuộc bầu cử.
Nghi vấn
Is his acceptance of the situation as fatalistically resigned as hers?
Liệu sự chấp nhận tình huống của anh ấy có bi quan như của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)