(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ determinism
C1

determinism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết tất định chủ nghĩa tất định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determinism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuyết tất định, cho rằng mọi sự kiện, bao gồm cả hành động của con người, đều bị quyết định bởi các nguyên nhân bên ngoài ý chí. Một số triết gia cho rằng thuyết tất định ngụ ý rằng các cá nhân không có ý chí tự do và không thể chịu trách nhiệm đạo đức cho hành động của mình.

Definition (English Meaning)

The doctrine that all events, including human action, are ultimately determined by causes external to the will. Some philosophers have taken determinism to imply that individual human beings have no free will and cannot be held morally responsible for their actions.

Ví dụ Thực tế với 'Determinism'

  • "The debate over free will versus determinism continues to be a central topic in philosophy."

    "Cuộc tranh luận về tự do ý chí so với thuyết tất định tiếp tục là một chủ đề trung tâm trong triết học."

  • "Hard determinism denies that we have free will."

    "Thuyết tất định cứng rắn phủ nhận rằng chúng ta có tự do ý chí."

  • "The idea of determinism is often linked to scientific explanations of the universe."

    "Ý tưởng về thuyết tất định thường liên quan đến các giải thích khoa học về vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Determinism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: determinism
  • Adjective: deterministic
  • Adverb: deterministically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fatalism(thuyết định mệnh)
mechanism(chủ nghĩa cơ giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Determinism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Determinism nhấn mạnh rằng mọi sự kiện đều là kết quả tất yếu của các sự kiện trước đó và các quy luật tự nhiên. Cần phân biệt với 'fatalism' (thuyết định mệnh) thường mang tính chất tôn giáo hoặc siêu nhiên, trong khi determinism có xu hướng giải thích bằng các nguyên nhân tự nhiên hoặc khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in determinism: đề cập đến việc tin vào thuyết tất định. * of determinism: đề cập đến một khía cạnh hoặc loại hình của thuyết tất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Determinism'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Science considers determinism a fundamental principle.
Khoa học coi thuyết tất định là một nguyên tắc cơ bản.
Phủ định
Not only does determinism influence our understanding of physics, but it also shapes philosophical debates about free will.
Không chỉ thuyết tất định ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về vật lý, mà nó còn định hình các cuộc tranh luận triết học về ý chí tự do.
Nghi vấn
Should determinism be proven absolutely true, what implications would it have for moral responsibility?
Nếu thuyết tất định được chứng minh là hoàn toàn đúng, nó sẽ có những tác động gì đối với trách nhiệm đạo đức?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she believed in determinism.
Cô ấy nói rằng cô ấy tin vào thuyết định mệnh.
Phủ định
He told me that he didn't think the universe was deterministic.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ vũ trụ là có tính quyết định.
Nghi vấn
They asked if I understood determinism.
Họ hỏi liệu tôi có hiểu thuyết định mệnh hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)