faultless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faultless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có bất kỳ lỗi hoặc khuyết điểm nào; hoàn hảo.
Definition (English Meaning)
Without any faults or imperfections; perfect.
Ví dụ Thực tế với 'Faultless'
-
"Her performance was faultless."
"Màn trình diễn của cô ấy thật hoàn hảo."
-
"The singer gave a faultless rendition of the aria."
"Ca sĩ đã trình diễn bản aria một cách hoàn hảo."
-
"The design was faultless in its simplicity."
"Thiết kế hoàn hảo trong sự đơn giản của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faultless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: faultless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faultless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'faultless' mang ý nghĩa hoàn toàn không có lỗi, khuyết điểm, thường dùng để miêu tả những thứ được thực hiện hoặc tạo ra với độ chính xác và hoàn thiện cao. Nó thường được sử dụng để khen ngợi hoặc đánh giá cao một cái gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'perfect' (hoàn hảo), 'flawless' (không tì vết) và 'impeccable' (không chê vào đâu được), 'faultless' có thể nhấn mạnh hơn vào việc loại bỏ hoàn toàn các lỗi có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faultless'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she weren't so faultless, I would probably find something to criticize.
|
Nếu cô ấy không hoàn hảo đến vậy, có lẽ tôi đã tìm được điều gì đó để chỉ trích rồi. |
| Phủ định |
If the performance wasn't faultless, the audience wouldn't be so impressed.
|
Nếu màn trình diễn không hoàn hảo, khán giả đã không ấn tượng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you still be so proud if your work weren't faultless?
|
Bạn có còn tự hào đến vậy nếu công việc của bạn không hoàn hảo? |