endeavour
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endeavour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cố gắng, nỗ lực để đạt được một mục tiêu.
Definition (English Meaning)
An attempt to achieve a goal.
Ví dụ Thực tế với 'Endeavour'
-
"Scientific endeavour requires patience and dedication."
"Nỗ lực khoa học đòi hỏi sự kiên nhẫn và cống hiến."
-
"The company's latest endeavour is a new software platform."
"Nỗ lực mới nhất của công ty là một nền tảng phần mềm mới."
-
"He endeavoured to complete the project on time."
"Anh ấy đã nỗ lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endeavour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endeavour
- Verb: endeavour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endeavour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những nỗ lực nghiêm túc và có tính hệ thống. Khác với 'effort', 'endeavour' mang tính trang trọng và quy mô lớn hơn. So với 'attempt', 'endeavour' nhấn mạnh tính bền bỉ và quyết tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in an endeavour:** Diễn tả sự tham gia hoặc liên quan đến một nỗ lực cụ thể.
* **endeavour to:** Diễn tả nỗ lực để làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endeavour'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must endeavour to complete the project on time.
|
Chúng ta phải cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
You should not endeavour to do too much at once.
|
Bạn không nên cố gắng làm quá nhiều việc cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Could they endeavour to find a solution to this problem?
|
Liệu họ có thể cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His greatest endeavour: to climb Mount Everest.
|
Nỗ lực lớn nhất của anh ấy: leo lên đỉnh Everest. |
| Phủ định |
They didn't endeavour to understand: they simply judged.
|
Họ đã không nỗ lực để hiểu: họ chỉ đơn giản là phán xét. |
| Nghi vấn |
Did she endeavour to complete the project on time: a critical requirement for success?
|
Cô ấy đã nỗ lực hoàn thành dự án đúng thời hạn chưa: một yêu cầu quan trọng để thành công? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They endeavour to finish the project on time.
|
Họ nỗ lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
She does not endeavour to understand his point of view.
|
Cô ấy không nỗ lực để hiểu quan điểm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does he endeavour to improve his skills?
|
Anh ấy có nỗ lực để cải thiện kỹ năng của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would endeavour to complete the project on time.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
He told me that he did not endeavour to understand the instructions.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cố gắng hiểu các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
She asked if I would endeavour to help her with her homework.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cố gắng giúp cô ấy làm bài tập về nhà không. |