(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exploits
C1

exploits

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỳ công chiến công khai thác lợi dụng bóc lột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỳ công táo bạo hoặc dũng cảm.

Definition (English Meaning)

A bold or daring feat.

Ví dụ Thực tế với 'Exploits'

  • "His exploits as a pilot during the war were legendary."

    "Những kỳ công của anh ấy khi là phi công trong chiến tranh đã trở thành huyền thoại."

  • "The company exploited its workers by paying them very low wages."

    "Công ty đã bóc lột công nhân của mình bằng cách trả cho họ mức lương rất thấp."

  • "They are exploiting the natural resources of the region."

    "Họ đang khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên của khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exploits'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achievement(thành tựu)
feat(kỳ công)
use(sử dụng)
leverage(tận dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglect(xao nhãng, bỏ mặc)
ignore(lờ đi, bỏ qua)
protect(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Công nghệ thông tin Kinh doanh Lịch sử v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Exploits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những hành động phi thường, mang tính mạo hiểm và đạt được kết quả ấn tượng. Khác với 'achievement' (thành tựu) ở chỗ nhấn mạnh sự gan dạ và khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Exploits of' thường dùng để nói về những hành động dũng cảm của ai đó hoặc của một nhóm. 'Exploits in' thường dùng để chỉ những kỳ tích trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)