fecundation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fecundation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thụ tinh; hành động hoặc quá trình thụ tinh một trứng, động vật cái hoặc thực vật cái, bao gồm sự hợp nhất của giao tử đực và giao tử cái để tạo thành hợp tử.
Definition (English Meaning)
The act or process of fertilizing an egg, female animal, or plant, involving the fusion of male and female gametes to form a zygote.
Ví dụ Thực tế với 'Fecundation'
-
"Fecundation occurs when the sperm successfully penetrates the egg."
"Sự thụ tinh xảy ra khi tinh trùng xâm nhập thành công vào trứng."
-
"The study investigated the factors affecting the fecundation rate in dairy cattle."
"Nghiên cứu đã điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thụ tinh ở bò sữa."
-
"Successful fecundation is essential for the continuation of the species."
"Sự thụ tinh thành công là điều cần thiết cho sự tiếp tục của loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fecundation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fecundation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fecundation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fecundation nhấn mạnh quá trình sinh học của sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học và y học. Cần phân biệt với 'fertilization' là từ phổ biến hơn và mang nghĩa rộng hơn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, không nhất thiết chỉ quá trình sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fecundation of' được dùng để chỉ đối tượng (trứng, động vật cái, thực vật cái) được thụ tinh. Ví dụ: 'the fecundation of the ovum'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fecundation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.