(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gametes
C1

gametes

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao tử tế bào sinh dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gametes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tế bào sinh dục đơn bội trưởng thành của giống đực hoặc giống cái có khả năng kết hợp với một tế bào khác giới trong sinh sản hữu tính để tạo thành hợp tử.

Definition (English Meaning)

A mature haploid male or female germ cell that is able to unite with another of the opposite sex in sexual reproduction to form a zygote.

Ví dụ Thực tế với 'Gametes'

  • "During fertilization, two gametes fuse to form a zygote."

    "Trong quá trình thụ tinh, hai giao tử kết hợp để tạo thành hợp tử."

  • "The study focused on the development of gametes in various species."

    "Nghiên cứu tập trung vào sự phát triển của giao tử ở nhiều loài khác nhau."

  • "Defects in gametes can lead to genetic disorders."

    "Khiếm khuyết trong giao tử có thể dẫn đến rối loạn di truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gametes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gamete (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sex cell(tế bào sinh dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Gametes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gametes là các tế bào sinh sản, mang một nửa số lượng nhiễm sắc thể cần thiết để tạo ra một sinh vật mới. Ở động vật, gametes là tinh trùng (từ con đực) và trứng (từ con cái). Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong sinh học, di truyền học và y học sinh sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gametes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)