femininity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Femininity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất nữ tính; sự nữ tính.
Definition (English Meaning)
The quality of being feminine; femaleness.
Ví dụ Thực tế với 'Femininity'
-
"She embraced her femininity by wearing dresses and makeup."
"Cô ấy thể hiện sự nữ tính của mình bằng cách mặc váy và trang điểm."
-
"The play explores different aspects of femininity."
"Vở kịch khám phá những khía cạnh khác nhau của sự nữ tính."
-
"She challenged traditional notions of femininity."
"Cô ấy thách thức những quan niệm truyền thống về sự nữ tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Femininity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: femininity
- Adjective: feminine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Femininity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Femininity chỉ những phẩm chất, hành vi và vai trò mà một xã hội hoặc nền văn hóa nhất định coi là điển hình của phụ nữ. Nó là một khái niệm mang tính xã hội và văn hóa, thay đổi theo thời gian và địa điểm. Không nên nhầm lẫn femininity với giới tính sinh học (sex). Femininity thường liên quan đến các đặc điểm như sự duyên dáng, dịu dàng, quan tâm và tình cảm. Tuy nhiên, những liên kết này có tính chủ quan và không mang tính phổ quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (femininity of): đề cập đến tính nữ tính của ai đó hoặc điều gì đó. in (femininity in): đề cập đến sự hiện diện của tính nữ tính trong một bối cảnh hoặc đối tượng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Femininity'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had embraced her femininity more openly, she might be more confident now.
|
Nếu cô ấy chấp nhận sự nữ tính của mình một cách cởi mở hơn, có lẽ cô ấy đã tự tin hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so focused on proving his masculinity, he might understand femininity better.
|
Nếu anh ấy không quá tập trung vào việc chứng minh sự nam tính của mình, có lẽ anh ấy sẽ hiểu rõ hơn về sự nữ tính. |
| Nghi vấn |
If she were less concerned about societal expectations, would she have expressed her femininity differently?
|
Nếu cô ấy ít lo lắng về những kỳ vọng của xã hội hơn, liệu cô ấy có thể hiện sự nữ tính của mình một cách khác biệt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone equates femininity with weakness, they often misunderstand its true power.
|
Nếu ai đó đánh đồng nữ tính với sự yếu đuối, họ thường hiểu sai về sức mạnh thực sự của nó. |
| Phủ định |
When a society rigidly defines femininity, individual expression does not flourish.
|
Khi một xã hội định nghĩa một cách cứng nhắc về nữ tính, sự thể hiện cá nhân không phát triển. |
| Nghi vấn |
If someone challenges traditional notions of femininity, do they face social criticism?
|
Nếu ai đó thách thức những quan niệm truyền thống về nữ tính, họ có phải đối mặt với sự chỉ trích của xã hội không? |