(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ womanliness
C1

womanliness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nữ vẻ nữ tính phẩm chất của phụ nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Womanliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẩm chất hoặc trạng thái của việc là một người phụ nữ; những đặc điểm, phẩm chất hoặc thuộc tính thường gắn liền với phụ nữ.

Definition (English Meaning)

The quality or condition of being a woman; the characteristics, qualities, or attributes generally associated with women.

Ví dụ Thực tế với 'Womanliness'

  • "She possessed a certain womanliness that drew people to her."

    "Cô ấy sở hữu một vẻ nữ tính nhất định thu hút mọi người đến với cô."

  • "The play explores the different facets of womanliness."

    "Vở kịch khám phá những khía cạnh khác nhau của sự nữ tính."

  • "Some people believe that womanliness is defined by certain physical traits."

    "Một số người tin rằng sự nữ tính được định nghĩa bởi một số đặc điểm thể chất nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Womanliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: womanliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

femininity(tính nữ)
womanhood(giới nữ, tuổi trưởng thành của phụ nữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Womanliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'womanliness' thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất được coi là điển hình hoặc lý tưởng ở phụ nữ trong một nền văn hóa hoặc thời đại nhất định. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là những phẩm chất này có thể thay đổi đáng kể theo thời gian và giữa các nền văn hóa khác nhau. Nó có thể bao gồm cả những đặc điểm tích cực như sự dịu dàng, chu đáo, lòng trắc ẩn và những đặc điểm tiêu cực như sự yếu đuối hoặc dễ bị xúc động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Womanliness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)