femaleness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Femaleness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc là nữ giới.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being female.
Ví dụ Thực tế với 'Femaleness'
-
"Her work explores the multifaceted aspects of femaleness."
"Công trình của cô ấy khám phá những khía cạnh đa diện của việc là nữ giới."
-
"The exhibition examined the representation of femaleness in art."
"Triển lãm đã kiểm tra sự đại diện của giới nữ trong nghệ thuật."
-
"She embraced her femaleness and challenged societal expectations."
"Cô ấy chấp nhận bản chất nữ giới của mình và thách thức những kỳ vọng của xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Femaleness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: femaleness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Femaleness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'femaleness' thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tính chất, hoặc trải nghiệm gắn liền với giới nữ. Nó có thể bao gồm cả các đặc điểm sinh học, xã hội và văn hóa. 'Femaleness' nhấn mạnh vào bản chất và phẩm chất của việc là nữ, trong khi các từ khác như 'femininity' lại tập trung vào những đặc điểm được xã hội gán cho phái nữ, thường liên quan đến sự duyên dáng, dịu dàng. 'Womanhood' lại đề cập đến giai đoạn và kinh nghiệm của một người phụ nữ trưởng thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Femaleness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.