(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ masculinity
C1

masculinity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nam bản lĩnh đàn ông khí phách nam nhi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masculinity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những phẩm chất hoặc thuộc tính được coi là đặc trưng của nam giới.

Definition (English Meaning)

The qualities or attributes regarded as characteristic of men.

Ví dụ Thực tế với 'Masculinity'

  • "Traditional masculinity often emphasizes stoicism and emotional restraint."

    "Nam tính truyền thống thường nhấn mạnh sự khắc kỷ và kiềm chế cảm xúc."

  • "He challenged traditional notions of masculinity."

    "Anh ấy đã thách thức những quan niệm truyền thống về nam tính."

  • "The portrayal of masculinity in the media can be very influential."

    "Sự miêu tả về nam tính trên các phương tiện truyền thông có thể rất có ảnh hưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Masculinity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: masculinity
  • Adjective: masculine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manliness(sự nam tính)
virility(sinh lực đàn ông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Giới Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Masculinity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'masculinity' đề cập đến một tập hợp các thuộc tính, hành vi và vai trò liên quan đến nam giới. Nó không cố định và thay đổi theo văn hóa và thời gian. Nó thường liên quan đến các khái niệm như sức mạnh, sự độc lập, sự quyết đoán và lý trí. Tuy nhiên, cách hiểu và biểu hiện của 'masculinity' rất đa dạng và có thể gây tranh cãi, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc thảo luận về vai trò giới và bình đẳng giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Masculinity of’: nhấn mạnh đặc điểm nam tính của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'The masculinity of soldiers is often glorified.' (‘Masculinity in’: Nhấn mạnh sự tồn tại của các biểu hiện nam tính trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Masculinity in sports can be very competitive.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Masculinity'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior exemplified traditional masculinity: he was assertive, strong, and emotionally reserved.
Hành vi của anh ấy thể hiện rõ tính cách nam nhi truyền thống: anh ấy quyết đoán, mạnh mẽ và kín đáo về mặt cảm xúc.
Phủ định
That stereotype of masculinity isn't helpful: it limits men's emotional expression and personal growth.
Khuôn mẫu về sự nam tính đó không hữu ích: nó hạn chế sự thể hiện cảm xúc và sự phát triển cá nhân của nam giới.
Nghi vấn
Is traditional masculinity still relevant today: or should we embrace a more inclusive definition?
Liệu tính cách nam nhi truyền thống có còn phù hợp ngày nay: hay chúng ta nên chấp nhận một định nghĩa bao hàm hơn?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to redefine masculinity in his own terms.
Anh ấy sẽ định nghĩa lại sự nam tính theo cách riêng của mình.
Phủ định
They are not going to promote toxic masculine stereotypes anymore.
Họ sẽ không còn quảng bá những khuôn mẫu nam tính độc hại nữa.
Nghi vấn
Are you going to challenge traditional notions of masculinity?
Bạn có định thách thức những quan niệm truyền thống về nam tính không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be exhibiting a hyper-masculine persona at the party.
Anh ấy sẽ thể hiện một hình tượng siêu nam tính tại bữa tiệc.
Phủ định
Society won't be questioning traditional masculinity as much in the future.
Xã hội sẽ không còn nghi ngờ về sự nam tính truyền thống nhiều như vậy trong tương lai.
Nghi vấn
Will they be celebrating traditional masculinity at the festival?
Họ sẽ tôn vinh sự nam tính truyền thống tại lễ hội chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has often questioned traditional masculinity.
Anh ấy thường xuyên đặt câu hỏi về sự nam tính truyền thống.
Phủ định
They haven't always embraced a strict definition of masculinity.
Họ không phải lúc nào cũng chấp nhận một định nghĩa nghiêm ngặt về sự nam tính.
Nghi vấn
Has society re-evaluated its expectations of masculinity?
Xã hội đã đánh giá lại những kỳ vọng của mình về sự nam tính chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)