(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ferritin
C1

ferritin

noun

Nghĩa tiếng Việt

ferritin protein dự trữ sắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ferritin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại protein lưu trữ sắt và giải phóng nó một cách có kiểm soát.

Definition (English Meaning)

A protein that stores iron and releases it in a controlled fashion.

Ví dụ Thực tế với 'Ferritin'

  • "Serum ferritin levels are used to assess iron stores in the body."

    "Mức ferritin huyết thanh được sử dụng để đánh giá lượng sắt dự trữ trong cơ thể."

  • "A ferritin blood test can help diagnose iron deficiency anemia."

    "Xét nghiệm máu ferritin có thể giúp chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt."

  • "Elevated ferritin levels may indicate inflammation or liver disease."

    "Mức ferritin tăng cao có thể chỉ ra tình trạng viêm nhiễm hoặc bệnh gan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ferritin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ferritin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ferritin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ferritin là một protein quan trọng, được tìm thấy chủ yếu trong gan, lách và tủy xương. Nồng độ ferritin trong máu phản ánh lượng sắt dự trữ trong cơ thể. Mức ferritin thấp có thể chỉ ra thiếu sắt, trong khi mức ferritin cao có thể liên quan đến các tình trạng viêm nhiễm, bệnh gan hoặc thừa sắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

In: Dùng để chỉ vị trí hoặc sự chứa đựng (e.g., "Ferritin is stored in the liver."). As: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng (e.g., "Ferritin functions as an iron storage protein.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ferritin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)