ferritin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ferritin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại protein lưu trữ sắt và giải phóng nó một cách có kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A protein that stores iron and releases it in a controlled fashion.
Ví dụ Thực tế với 'Ferritin'
-
"Serum ferritin levels are used to assess iron stores in the body."
"Mức ferritin huyết thanh được sử dụng để đánh giá lượng sắt dự trữ trong cơ thể."
-
"A ferritin blood test can help diagnose iron deficiency anemia."
"Xét nghiệm máu ferritin có thể giúp chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt."
-
"Elevated ferritin levels may indicate inflammation or liver disease."
"Mức ferritin tăng cao có thể chỉ ra tình trạng viêm nhiễm hoặc bệnh gan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ferritin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ferritin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ferritin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ferritin là một protein quan trọng, được tìm thấy chủ yếu trong gan, lách và tủy xương. Nồng độ ferritin trong máu phản ánh lượng sắt dự trữ trong cơ thể. Mức ferritin thấp có thể chỉ ra thiếu sắt, trong khi mức ferritin cao có thể liên quan đến các tình trạng viêm nhiễm, bệnh gan hoặc thừa sắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Dùng để chỉ vị trí hoặc sự chứa đựng (e.g., "Ferritin is stored in the liver."). As: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng (e.g., "Ferritin functions as an iron storage protein.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ferritin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.