fertilizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertilizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'fertilize': Bón phân cho (đất đai hoặc đất trồng).
Definition (English Meaning)
Present participle of fertilize: To apply fertilizer to (land or soil).
Ví dụ Thực tế với 'Fertilizing'
-
"He is fertilizing his garden to ensure a good harvest."
"Anh ấy đang bón phân cho khu vườn của mình để đảm bảo một vụ thu hoạch tốt."
-
"They are fertilizing the lawn to make it greener."
"Họ đang bón phân cho bãi cỏ để làm cho nó xanh hơn."
-
"Fertilizing regularly can improve the quality of your crops."
"Bón phân thường xuyên có thể cải thiện chất lượng cây trồng của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fertilizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fertilize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fertilizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc bón phân, hoặc được dùng như một tính từ mang nghĩa 'để bón phân'. Thường liên quan đến việc cải thiện độ phì nhiêu của đất để thúc đẩy sự tăng trưởng của cây trồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fertilizing with': thường được sử dụng để chỉ loại phân bón cụ thể được sử dụng. Ví dụ: 'Fertilizing the garden with compost.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertilizing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers must fertilize their fields to increase crop yields.
|
Nông dân phải bón phân cho đồng ruộng của họ để tăng năng suất cây trồng. |
| Phủ định |
They should not fertilize the garden excessively, as it could harm the plants.
|
Họ không nên bón phân quá nhiều cho khu vườn, vì nó có thể gây hại cho cây. |
| Nghi vấn |
Will they fertilize the lawn before the rainy season?
|
Họ sẽ bón phân cho bãi cỏ trước mùa mưa chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer is fertilizing the field with organic matter.
|
Người nông dân đang bón phân cho cánh đồng bằng chất hữu cơ. |
| Phủ định |
They are not fertilizing the lawn this year.
|
Họ không bón phân cho bãi cỏ năm nay. |
| Nghi vấn |
Are you fertilizing the plants regularly?
|
Bạn có đang bón phân cho cây thường xuyên không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers' fertilizing efforts led to a bountiful harvest this year.
|
Những nỗ lực bón phân của những người nông dân đã dẫn đến một vụ thu hoạch bội thu năm nay. |
| Phủ định |
The company's lack of fertilizing practices resulted in poor soil quality.
|
Việc công ty thiếu các biện pháp bón phân đã dẫn đến chất lượng đất kém. |
| Nghi vấn |
Is the community garden's fertilizing schedule posted anywhere?
|
Lịch trình bón phân của khu vườn cộng đồng có được đăng ở đâu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers used to fertilize their fields manually before the invention of tractors.
|
Nông dân đã từng bón phân cho ruộng của họ bằng tay trước khi phát minh ra máy kéo. |
| Phủ định |
They didn't use to fertilize the garden so often before they bought the new fertilizer.
|
Họ đã không thường xuyên bón phân cho khu vườn trước khi mua loại phân bón mới. |
| Nghi vấn |
Did they use to fertilize the apple trees every spring?
|
Họ đã từng bón phân cho cây táo mỗi mùa xuân phải không? |