fertilize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertilize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bón phân, làm cho đất đai màu mỡ, thụ tinh.
Definition (English Meaning)
To add a substance to soil or land to help plants grow.
Ví dụ Thực tế với 'Fertilize'
-
"Farmers fertilize fields to increase crop yields."
"Nông dân bón phân cho đồng ruộng để tăng năng suất cây trồng."
-
"This fertilizer will help fertilize your garden."
"Loại phân bón này sẽ giúp bón phân cho khu vườn của bạn."
-
"The female fish released her eggs to be fertilized by the male."
"Cá cái thả trứng để cá đực thụ tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fertilize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fertilization
- Verb: fertilize
- Adjective: fertilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fertilize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fertilize' thường được dùng để chỉ quá trình làm cho đất đai hoặc cây trồng trở nên màu mỡ hơn bằng cách thêm các chất dinh dưỡng. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ quá trình thụ tinh trong sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fertilize with' được sử dụng để chỉ loại phân bón hoặc chất dinh dưỡng được sử dụng. Ví dụ: 'We fertilized the soil with compost.' (Chúng tôi bón phân trộn vào đất.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertilize'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer will fertilize the field next week to improve the crop yield.
|
Người nông dân sẽ bón phân cho cánh đồng vào tuần tới để cải thiện năng suất cây trồng. |
| Phủ định |
They are not going to fertilize the garden this year because the soil is already rich enough.
|
Họ sẽ không bón phân cho khu vườn năm nay vì đất đã đủ màu mỡ. |
| Nghi vấn |
Will the company fertilize the research project with additional funding?
|
Liệu công ty có cấp thêm vốn để 'bón phân' cho dự án nghiên cứu không? |