exhausting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhausting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy rất mệt mỏi, kiệt sức.
Definition (English Meaning)
Causing someone to feel very tired.
Ví dụ Thực tế với 'Exhausting'
-
"The marathon was an exhausting experience."
"Cuộc thi marathon là một trải nghiệm kiệt sức."
-
"Dealing with difficult customers can be emotionally exhausting."
"Việc đối phó với những khách hàng khó tính có thể gây kiệt quệ về mặt cảm xúc."
-
"It was an exhausting day at work."
"Đó là một ngày làm việc mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhausting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhausting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exhausting' thường được dùng để miêu tả các hoạt động, công việc, hoặc tình huống khiến người ta mất rất nhiều năng lượng, cả về thể chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh đến sự mệt mỏi sâu sắc và kéo dài. So với 'tiring', 'exhausting' mang ý nghĩa mạnh hơn nhiều. 'Tiring' chỉ đơn giản là gây mệt, còn 'exhausting' nghĩa là vắt kiệt sức lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhausting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.