(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fetishism
C1

fetishism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng sùng bái sự sùng bái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fetishism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hấp dẫn tình dục đối với các vật thể vô tri hoặc các bộ phận cơ thể cụ thể.

Definition (English Meaning)

Sexual attraction to nonliving objects or specific body parts.

Ví dụ Thực tế với 'Fetishism'

  • "His fetishism for leather boots was well-known among his friends."

    "Sự sùng bái giày da của anh ấy được bạn bè biết đến rộng rãi."

  • "The psychologist specialized in treating patients with sexual fetishism."

    "Nhà tâm lý học chuyên điều trị cho bệnh nhân mắc chứng sùng bái tình dục."

  • "Some scholars argue that consumer culture promotes a kind of brand fetishism."

    "Một số học giả cho rằng văn hóa tiêu dùng thúc đẩy một loại sùng bái thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fetishism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fetishism
  • Adjective: fetishistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Tôn giáo Kinh tế chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Fetishism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tâm lý học, 'fetishism' chỉ sự ham muốn tình dục mãnh liệt đối với một vật thể hoặc bộ phận cơ thể không phải là bộ phận sinh dục. Nó thường được coi là một loại lệch lạc tình dục (paraphilia) nếu nó gây ra đau khổ hoặc suy giảm chức năng đáng kể. Cần phân biệt với 'sexual preference' (sở thích tình dục) vì fetishism mang tính ám ảnh và bắt buộc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for towards with

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ đối tượng của sự sùng bái hoặc sự hấp dẫn. Ví dụ: 'fetishism for shoes' (sùng bái giày), 'fetishism towards feet' (sùng bái bàn chân), 'fetishism with leather' (sùng bái đồ da).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fetishism'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scholars have explored the historical roots of fetishism in various cultures.
Các học giả đã khám phá những nguồn gốc lịch sử của chủ nghĩa sùng bái đồ vật trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Phủ định
She has not developed a fetishistic attachment to any particular object.
Cô ấy chưa phát triển sự gắn bó mang tính chất sùng bái với bất kỳ đồ vật cụ thể nào.
Nghi vấn
Has he ever confessed to an interest in fetishism?
Anh ấy đã bao giờ thú nhận sự quan tâm đến chủ nghĩa sùng bái đồ vật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)