commodification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commodification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến đổi một thứ gì đó (ý tưởng, thông tin, dịch vụ, đối tượng tự nhiên, hoặc thậm chí con người) thành hàng hóa để mua bán, trao đổi trên thị trường.
Definition (English Meaning)
The action or process of treating something as a commodity and regarding it as a saleable item.
Ví dụ Thực tế với 'Commodification'
-
"The commodification of education has led to a focus on profit rather than learning."
"Sự hàng hóa giáo dục đã dẫn đến việc tập trung vào lợi nhuận hơn là học tập."
-
"The commodification of water resources is a growing concern in many parts of the world."
"Việc hàng hóa tài nguyên nước là một mối lo ngại ngày càng tăng ở nhiều nơi trên thế giới."
-
"Some argue that the commodification of art has diminished its cultural value."
"Một số người cho rằng việc hàng hóa nghệ thuật đã làm giảm giá trị văn hóa của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commodification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commodification
- Verb: commodify
- Adjective: commodified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commodification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng với hàm ý phê phán, cho thấy rằng việc biến một thứ gì đó thành hàng hóa có thể làm giảm giá trị vốn có hoặc ý nghĩa ban đầu của nó. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ giá trị sử dụng sang giá trị trao đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị biến đổi thành hàng hóa. Ví dụ: 'commodification of information' (sự hàng hóa thông tin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commodification'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The commodification of healthcare raises ethical concerns.
|
Sự thương mại hóa dịch vụ chăm sóc sức khỏe làm dấy lên những lo ngại về mặt đạo đức. |
| Phủ định |
The artist does not commodify his work for commercial gain.
|
Nghệ sĩ không thương mại hóa tác phẩm của mình để kiếm lợi nhuận thương mại. |
| Nghi vấn |
Does society commodify education by focusing solely on job skills?
|
Liệu xã hội có đang thương mại hóa giáo dục bằng cách chỉ tập trung vào các kỹ năng nghề nghiệp? |