idolatry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idolatry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thờ hình tượng, sự sùng bái thần tượng, sự tôn sùng quá mức đối với một người hoặc một vật.
Definition (English Meaning)
The worship of idols or excessive devotion to, or reverence for, a person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Idolatry'
-
"The king was condemned for his idolatry."
"Nhà vua bị lên án vì sự thờ hình tượng của mình."
-
"His idolatry of money led him to neglect his family."
"Sự sùng bái tiền bạc của anh ta đã khiến anh ta bỏ bê gia đình."
-
"The early Christians were persecuted for refusing to participate in Roman idolatry."
"Những người theo đạo Cơ đốc thời kỳ đầu bị ngược đãi vì từ chối tham gia vào sự thờ hình tượng của người La Mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idolatry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idolatry
- Adjective: idolatrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idolatry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'idolatry' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tôn thờ một cách mù quáng, đặt niềm tin sai chỗ vào một thứ gì đó không xứng đáng. Khác với 'worship' (thờ cúng) thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo chính thống, 'idolatry' thường ám chỉ sự lệch lạc, sai trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Idolatry of': Thể hiện sự sùng bái, thờ phượng đối với cái gì đó (ví dụ: idolatry of wealth). 'Idolatry to': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể thể hiện sự tôn sùng hướng tới ai đó (ví dụ: idolatry to a celebrity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idolatry'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the leader promotes idolatry, the society will likely face moral decay.
|
Nếu nhà lãnh đạo khuyến khích sự sùng bái thần tượng, xã hội có thể phải đối mặt với sự suy đồi đạo đức. |
| Phủ định |
If people don't resist idolatrous influences, their critical thinking will not develop.
|
Nếu mọi người không chống lại những ảnh hưởng sùng bái thần tượng, tư duy phản biện của họ sẽ không phát triển. |
| Nghi vấn |
Will cultural identity be preserved if a nation embraces idolatry of foreign trends?
|
Liệu bản sắc văn hóa có được bảo tồn nếu một quốc gia chấp nhận sùng bái các xu hướng nước ngoài? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They practiced idolatry by worshipping false idols.
|
Họ thực hành sự thờ hình tượng bằng cách thờ cúng các thần tượng giả. |
| Phủ định |
Never had the nation engaged in such widespread idolatrous practices as it did during that period.
|
Chưa bao giờ quốc gia tham gia vào những hành vi thờ hình tượng lan rộng như vậy như trong giai đoạn đó. |
| Nghi vấn |
Had they known the consequences, would they have persisted in their idolatry?
|
Nếu họ biết hậu quả, liệu họ có tiếp tục sự thờ hình tượng của mình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient temple was considered an example of idolatry by the new settlers.
|
Ngôi đền cổ được những người định cư mới coi là một ví dụ về sự thờ thần tượng. |
| Phủ định |
Such idolatrous behavior should not be tolerated in a modern society.
|
Hành vi sùng bái thần tượng như vậy không nên được dung thứ trong một xã hội hiện đại. |
| Nghi vấn |
Will the leader be considered to have promoted idolatry if he builds this statue?
|
Liệu nhà lãnh đạo có bị coi là đã thúc đẩy sự thờ thần tượng nếu ông ta xây dựng bức tượng này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the future, some societies will abandon their idolatry and embrace reason.
|
Trong tương lai, một số xã hội sẽ từ bỏ sự thờ thần tượng và đón nhận lý trí. |
| Phủ định |
She is not going to engage in idolatry; she values her personal beliefs too much.
|
Cô ấy sẽ không tham gia vào việc thờ thần tượng; cô ấy coi trọng niềm tin cá nhân của mình. |
| Nghi vấn |
Will they continue their idolatrous practices, or will they seek a different path?
|
Họ sẽ tiếp tục những hành vi sùng bái thần tượng của mình, hay họ sẽ tìm kiếm một con đường khác? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the missionaries arrived, they had practiced idolatry for generations.
|
Trước khi các nhà truyền giáo đến, họ đã thực hành thờ thần tượng trong nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
She had not realized that her obsession with social media had become a form of idolatry before her friend pointed it out.
|
Cô ấy đã không nhận ra rằng sự ám ảnh của mình với mạng xã hội đã trở thành một hình thức sùng bái thần tượng trước khi bạn cô ấy chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had the king embraced idolatrous beliefs before the rebellion started?
|
Có phải nhà vua đã chấp nhận những tín ngưỡng sùng bái thần tượng trước khi cuộc nổi loạn bắt đầu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is idolatrous in his devotion to the team.
|
Anh ấy sùng bái một cách mù quáng đội bóng của mình. |
| Phủ định |
They do not practice idolatry in their religion.
|
Họ không thực hành thờ cúng thần tượng trong tôn giáo của họ. |
| Nghi vấn |
Does she consider celebrity worship a form of idolatry?
|
Cô ấy có coi việc sùng bái người nổi tiếng là một hình thức thờ thần tượng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His idolatrous devotion to the company was as strong as any religious faith.
|
Sự sùng bái thần tượng của anh ấy đối với công ty mạnh mẽ như bất kỳ đức tin tôn giáo nào. |
| Phủ định |
She is less idolatrous of fame than she is of genuine accomplishment.
|
Cô ấy ít sùng bái danh vọng hơn là thành tựu thực sự. |
| Nghi vấn |
Is their idolatry of technology the most dangerous aspect of modern society?
|
Liệu sự sùng bái công nghệ của họ có phải là khía cạnh nguy hiểm nhất của xã hội hiện đại không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish people weren't so idolatrous about celebrities.
|
Tôi ước mọi người đừng quá sùng bái người nổi tiếng. |
| Phủ định |
If only he hadn't practiced such blatant idolatry towards his boss; he might have gotten the promotion.
|
Giá mà anh ta không thực hành sự sùng bái trắng trợn đối với ông chủ của mình; có lẽ anh ta đã được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Do you wish that society wouldn't treat technology with such idolatry?
|
Bạn có ước rằng xã hội sẽ không đối xử với công nghệ bằng sự sùng bái như vậy không? |