(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fibrinogen
C1

fibrinogen

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

fibrinogen yếu tố đông máu I
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fibrinogen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein hòa tan có trong huyết tương, từ đó fibrin được tạo ra bởi tác động của thrombin. Fibrinogen rất cần thiết cho sự đông máu.

Definition (English Meaning)

A soluble protein present in blood plasma, from which fibrin is produced by the action of thrombin. Fibrinogen is essential for blood clotting.

Ví dụ Thực tế với 'Fibrinogen'

  • "Low levels of fibrinogen can indicate a bleeding disorder."

    "Nồng độ fibrinogen thấp có thể chỉ ra rối loạn chảy máu."

  • "The doctor ordered a fibrinogen test to evaluate the patient's clotting ability."

    "Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm fibrinogen để đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân."

  • "Elevated fibrinogen levels are associated with an increased risk of cardiovascular disease."

    "Nồng độ fibrinogen tăng cao có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fibrinogen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fibrinogen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Factor I(Yếu tố I)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fibrinogen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, đóng vai trò then chốt trong quá trình cầm máu. Nồng độ fibrinogen trong máu có thể tăng trong các tình trạng viêm nhiễm, mang thai hoặc sau chấn thương. Xét nghiệm fibrinogen thường được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Diễn tả sự tồn tại của fibrinogen trong huyết tương (e.g., Fibrinogen is found *in* blood plasma.). of: Diễn tả vai trò của fibrinogen trong quá trình đông máu (e.g., Fibrinogen is a key component *of* blood clotting.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fibrinogen'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient had had sufficient fibrinogen, the bleeding would have stopped sooner.
Nếu bệnh nhân có đủ fibrinogen, máu đã ngừng chảy sớm hơn.
Phủ định
If the lab hadn't analyzed the fibrinogen levels, the doctors wouldn't have known the cause of the bleeding.
Nếu phòng thí nghiệm không phân tích mức fibrinogen, các bác sĩ đã không biết nguyên nhân gây chảy máu.
Nghi vấn
Would the surgery have been successful if the patient had had a normal level of fibrinogen?
Ca phẫu thuật có thành công không nếu bệnh nhân có mức fibrinogen bình thường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)