induration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Induration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hóa cứng; một vùng mô mềm hoặc cơ quan bị cứng lại cục bộ. Quá trình trở nên cứng hoặc chắc.
Definition (English Meaning)
An area of localized hardening of soft tissue or organ. The process of becoming hard or firm.
Ví dụ Thực tế với 'Induration'
-
"The doctor noted an area of induration on the patient's skin."
"Bác sĩ ghi nhận một vùng da bị hóa cứng trên da của bệnh nhân."
-
"Palpation revealed induration in the affected area."
"Việc sờ nắn cho thấy có sự hóa cứng ở vùng bị ảnh hưởng."
-
"The degree of induration is an important factor in diagnosing the condition."
"Mức độ hóa cứng là một yếu tố quan trọng trong việc chẩn đoán tình trạng bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Induration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: induration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Induration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Induration thường được sử dụng trong y học để mô tả một vùng da hoặc mô dưới da trở nên dày và cứng hơn bình thường. Điều này có thể là do viêm nhiễm, phù nề hoặc sự tích tụ của các chất khác. Nó khác với 'sclerosis' (xơ cứng) ở chỗ sclerosis thường đề cập đến sự cứng lại do sự phát triển quá mức của mô liên kết, còn induration có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. So sánh với 'fibrosis' (xơ hóa), induration thiên về mô tả trạng thái cứng, còn fibrosis là quá trình hình thành mô xơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Induration of (tissue)' chỉ sự hóa cứng của một loại mô cụ thể. 'Induration in (location)' chỉ vị trí mà sự hóa cứng xuất hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Induration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.