(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fibrous
B2

fibrous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có xơ chứa chất xơ dạng sợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fibrous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa chất xơ, giống chất xơ hoặc cấu tạo từ chất xơ.

Definition (English Meaning)

Containing, resembling, or consisting of fibers.

Ví dụ Thực tế với 'Fibrous'

  • "Celery is a fibrous vegetable."

    "Cần tây là một loại rau chứa nhiều chất xơ."

  • "A diet rich in fibrous foods can help prevent constipation."

    "Một chế độ ăn giàu thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón."

  • "The plant has a fibrous root system."

    "Cây có một hệ thống rễ xơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fibrous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fibrous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

filamentous(dạng sợi)
stringy(dai, có sợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mịn)
non-fibrous(không xơ)

Từ liên quan (Related Words)

fiber(chất xơ)
tissue(mô)
cellulose(xenlulozo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Fibrous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fibrous' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc chất liệu có cấu trúc sợi, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm (chất xơ trong rau quả), vật liệu xây dựng (vật liệu cách nhiệt sợi), hoặc y học (mô xơ). Nó nhấn mạnh đến cấu trúc hoặc thành phần có sợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Sử dụng 'in' để chỉ sự hiện diện của chất xơ trong một vật chất nào đó (ví dụ: rich in fibrous material). Sử dụng 'with' để mô tả một vật có chứa hoặc được làm từ chất xơ (ví dụ: a material with a fibrous texture).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fibrous'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the material was fibrous made it suitable for weaving.
Việc vật liệu có tính chất xơ sợi đã khiến nó phù hợp cho việc dệt.
Phủ định
Whether the substance is fibrous is not immediately apparent.
Việc chất này có dạng xơ hay không không phải là điều hiển nhiên ngay lập tức.
Nghi vấn
Why the vegetable is so fibrous is a question many gardeners have.
Tại sao loại rau này lại nhiều xơ như vậy là một câu hỏi mà nhiều người làm vườn đặt ra.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Celery is a fibrous vegetable that is good for digestion.
Cần tây là một loại rau xơ có lợi cho tiêu hóa.
Phủ định
This processed food is not fibrous at all; it lacks natural fiber.
Thực phẩm chế biến này hoàn toàn không có chất xơ; nó thiếu chất xơ tự nhiên.
Nghi vấn
Is bamboo a fibrous material used in construction?
Tre có phải là một vật liệu xơ được sử dụng trong xây dựng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This type of bamboo is more fibrous than the ordinary one.
Loại tre này xơ hơn loại tre thông thường.
Phủ định
This fabric isn't as fibrous as the hemp one.
Loại vải này không xơ bằng loại vải gai.
Nghi vấn
Is this fruit the most fibrous of all the available options?
Loại quả này có phải là loại xơ nhất trong tất cả các lựa chọn hiện có không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plant's fibrous roots help it absorb water efficiently.
Rễ xơ của cây giúp nó hấp thụ nước hiệu quả.
Phủ định
The dog's fibrous chew toy isn't breaking apart, even after hours of chewing.
Đồ chơi nhai xơ của con chó không bị vỡ ra, ngay cả sau nhiều giờ nhai.
Nghi vấn
Is the baker's bread fibrous because of the whole wheat flour?
Có phải bánh mì của người thợ làm bánh có nhiều xơ vì bột mì nguyên cám không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)