fibrous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fibrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa chất xơ, giống chất xơ hoặc cấu tạo từ chất xơ.
Definition (English Meaning)
Containing, resembling, or consisting of fibers.
Ví dụ Thực tế với 'Fibrous'
-
"Celery is a fibrous vegetable."
"Cần tây là một loại rau chứa nhiều chất xơ."
-
"A diet rich in fibrous foods can help prevent constipation."
"Một chế độ ăn giàu thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón."
-
"The plant has a fibrous root system."
"Cây có một hệ thống rễ xơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fibrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fibrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fibrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fibrous' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc chất liệu có cấu trúc sợi, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm (chất xơ trong rau quả), vật liệu xây dựng (vật liệu cách nhiệt sợi), hoặc y học (mô xơ). Nó nhấn mạnh đến cấu trúc hoặc thành phần có sợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ sự hiện diện của chất xơ trong một vật chất nào đó (ví dụ: rich in fibrous material). Sử dụng 'with' để mô tả một vật có chứa hoặc được làm từ chất xơ (ví dụ: a material with a fibrous texture).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fibrous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the material was fibrous made it suitable for weaving.
|
Việc vật liệu có tính chất xơ sợi đã khiến nó phù hợp cho việc dệt. |
| Phủ định |
Whether the substance is fibrous is not immediately apparent.
|
Việc chất này có dạng xơ hay không không phải là điều hiển nhiên ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Why the vegetable is so fibrous is a question many gardeners have.
|
Tại sao loại rau này lại nhiều xơ như vậy là một câu hỏi mà nhiều người làm vườn đặt ra. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Celery is a fibrous vegetable that is good for digestion.
|
Cần tây là một loại rau xơ có lợi cho tiêu hóa. |
| Phủ định |
This processed food is not fibrous at all; it lacks natural fiber.
|
Thực phẩm chế biến này hoàn toàn không có chất xơ; nó thiếu chất xơ tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Is bamboo a fibrous material used in construction?
|
Tre có phải là một vật liệu xơ được sử dụng trong xây dựng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This type of bamboo is more fibrous than the ordinary one.
|
Loại tre này xơ hơn loại tre thông thường. |
| Phủ định |
This fabric isn't as fibrous as the hemp one.
|
Loại vải này không xơ bằng loại vải gai. |
| Nghi vấn |
Is this fruit the most fibrous of all the available options?
|
Loại quả này có phải là loại xơ nhất trong tất cả các lựa chọn hiện có không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plant's fibrous roots help it absorb water efficiently.
|
Rễ xơ của cây giúp nó hấp thụ nước hiệu quả. |
| Phủ định |
The dog's fibrous chew toy isn't breaking apart, even after hours of chewing.
|
Đồ chơi nhai xơ của con chó không bị vỡ ra, ngay cả sau nhiều giờ nhai. |
| Nghi vấn |
Is the baker's bread fibrous because of the whole wheat flour?
|
Có phải bánh mì của người thợ làm bánh có nhiều xơ vì bột mì nguyên cám không? |