fierceness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fierceness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hung dữ, sự dữ tợn, sự mãnh liệt.
Definition (English Meaning)
The quality of being fierce; ferocity.
Ví dụ Thực tế với 'Fierceness'
-
"The fierceness of the storm surprised everyone."
"Sự hung dữ của cơn bão đã làm mọi người ngạc nhiên."
-
"Her fierceness in defending her family was admirable."
"Sự hung dữ của cô ấy trong việc bảo vệ gia đình thật đáng ngưỡng mộ."
-
"The lion displayed its fierceness with a loud roar."
"Con sư tử thể hiện sự hung dữ của nó bằng một tiếng gầm lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fierceness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fierceness
- Adjective: fierce
- Adverb: fiercely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fierceness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fierceness chỉ mức độ cao của sự hung dữ, quyết liệt, không khoan nhượng, thường đi kèm với sự giận dữ hoặc quyết tâm cao độ. So với 'aggressiveness' (tính gây hấn), 'fierceness' nhấn mạnh sự mạnh mẽ và có thể nguy hiểm hơn. 'Intensity' (sự mãnh liệt) có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh (cảm xúc, nỗ lực) còn 'fierceness' chủ yếu liên quan đến sự hung hăng hoặc cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fierceness of...' thường được dùng để chỉ sự hung dữ của một đối tượng cụ thể (ví dụ: fierceness of a storm). 'Fierceness in...' thường được dùng để chỉ sự hung dữ trong một hành động hoặc biểu hiện nào đó (ví dụ: fierceness in her eyes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fierceness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the lioness displayed fierceness, she couldn't catch the gazelle.
|
Mặc dù sư tử cái thể hiện sự hung dữ, nó vẫn không thể bắt được linh dương. |
| Phủ định |
Even though the storm raged fiercely, the old lighthouse did not collapse.
|
Mặc dù bão tố hoành hành dữ dội, ngọn hải đăng cũ vẫn không sụp đổ. |
| Nghi vấn |
If a bear is fiercely protective of its cubs, should you approach them?
|
Nếu một con gấu bảo vệ đàn con của nó một cách hung dữ, bạn có nên tiếp cận chúng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion fought fiercely to protect its cubs.
|
Sư tử chiến đấu một cách dữ dội để bảo vệ đàn con của nó. |
| Phủ định |
She didn't fiercely oppose the decision, but she wasn't happy with it either.
|
Cô ấy không phản đối quyết định một cách dữ dội, nhưng cô ấy cũng không hài lòng với nó. |
| Nghi vấn |
Did the storm rage fiercely through the night?
|
Cơn bão có dữ dội suốt đêm không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team trains with fierce determination, they will likely win the championship.
|
Nếu đội tập luyện với quyết tâm mãnh liệt, họ có thể sẽ vô địch giải đấu. |
| Phủ định |
If you don't approach the negotiation fiercely, you may not get the best deal.
|
Nếu bạn không tiếp cận cuộc đàm phán một cách quyết liệt, bạn có thể không đạt được thỏa thuận tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Will the dog bite if it senses fierceness from strangers?
|
Liệu con chó có cắn nếu nó cảm nhận được sự hung dữ từ người lạ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion will be defending its territory fiercely.
|
Con sư tử sẽ bảo vệ lãnh thổ của nó một cách dữ dội. |
| Phủ định |
She won't be fighting with such fierceness in the next round.
|
Cô ấy sẽ không chiến đấu với sự dữ dội như vậy trong vòng tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will the storm be raging fiercely all night?
|
Liệu cơn bão có hoành hành dữ dội suốt đêm không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion is acting fiercely to protect its cubs.
|
Con sư tử đang hành động dữ dội để bảo vệ đàn con của nó. |
| Phủ định |
She is not fighting fiercely; she seems hesitant.
|
Cô ấy không chiến đấu một cách dữ dội; cô ấy có vẻ do dự. |
| Nghi vấn |
Is the wind blowing fiercely tonight?
|
Đêm nay gió có thổi mạnh không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been fighting fiercely for her rights.
|
Cô ấy đã và đang đấu tranh quyết liệt cho quyền lợi của mình. |
| Phủ định |
They haven't been showing such fierceness in their games recently.
|
Gần đây họ đã không thể hiện sự quyết liệt như vậy trong các trận đấu của mình. |
| Nghi vấn |
Has the storm been raging fiercely all night?
|
Cơn bão đã và đang hoành hành dữ dội suốt đêm qua phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion's fierceness was legendary in the savanna.
|
Sự dữ tợn của con sư tử là huyền thoại trên thảo nguyên. |
| Phủ định |
The kitten's fierceness wasn't apparent until it faced the vacuum cleaner.
|
Sự dữ tợn của chú mèo con không lộ rõ cho đến khi nó đối mặt với máy hút bụi. |
| Nghi vấn |
Is the dog's fierceness a sign of protectiveness, or simply aggression?
|
Sự dữ tợn của con chó là dấu hiệu của sự bảo vệ, hay chỉ đơn thuần là sự hung hăng? |