(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fierceness
C1

fierceness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hung dữ sự dữ tợn sự mãnh liệt tính hung hăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fierceness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hung dữ, sự dữ tợn, sự mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

The quality of being fierce; ferocity.

Ví dụ Thực tế với 'Fierceness'

  • "The fierceness of the storm surprised everyone."

    "Sự hung dữ của cơn bão đã làm mọi người ngạc nhiên."

  • "Her fierceness in defending her family was admirable."

    "Sự hung dữ của cô ấy trong việc bảo vệ gia đình thật đáng ngưỡng mộ."

  • "The lion displayed its fierceness with a loud roar."

    "Con sư tử thể hiện sự hung dữ của nó bằng một tiếng gầm lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fierceness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fierceness
  • Adjective: fierce
  • Adverb: fiercely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentleness(sự dịu dàng)
mildness(sự ôn hòa)
meekness(sự nhu mì)

Từ liên quan (Related Words)

rage(cơn thịnh nộ)
determination(sự quyết tâm)
aggression(sự gây hấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Fierceness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fierceness chỉ mức độ cao của sự hung dữ, quyết liệt, không khoan nhượng, thường đi kèm với sự giận dữ hoặc quyết tâm cao độ. So với 'aggressiveness' (tính gây hấn), 'fierceness' nhấn mạnh sự mạnh mẽ và có thể nguy hiểm hơn. 'Intensity' (sự mãnh liệt) có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh (cảm xúc, nỗ lực) còn 'fierceness' chủ yếu liên quan đến sự hung hăng hoặc cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Fierceness of...' thường được dùng để chỉ sự hung dữ của một đối tượng cụ thể (ví dụ: fierceness of a storm). 'Fierceness in...' thường được dùng để chỉ sự hung dữ trong một hành động hoặc biểu hiện nào đó (ví dụ: fierceness in her eyes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fierceness'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the lioness displayed fierceness, she couldn't catch the gazelle.
Mặc dù sư tử cái thể hiện sự hung dữ, nó vẫn không thể bắt được linh dương.
Phủ định
Even though the storm raged fiercely, the old lighthouse did not collapse.
Mặc dù bão tố hoành hành dữ dội, ngọn hải đăng cũ vẫn không sụp đổ.
Nghi vấn
If a bear is fiercely protective of its cubs, should you approach them?
Nếu một con gấu bảo vệ đàn con của nó một cách hung dữ, bạn có nên tiếp cận chúng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion fought fiercely to protect its cubs.
Sư tử chiến đấu một cách dữ dội để bảo vệ đàn con của nó.
Phủ định
She didn't fiercely oppose the decision, but she wasn't happy with it either.
Cô ấy không phản đối quyết định một cách dữ dội, nhưng cô ấy cũng không hài lòng với nó.
Nghi vấn
Did the storm rage fiercely through the night?
Cơn bão có dữ dội suốt đêm không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team trains with fierce determination, they will likely win the championship.
Nếu đội tập luyện với quyết tâm mãnh liệt, họ có thể sẽ vô địch giải đấu.
Phủ định
If you don't approach the negotiation fiercely, you may not get the best deal.
Nếu bạn không tiếp cận cuộc đàm phán một cách quyết liệt, bạn có thể không đạt được thỏa thuận tốt nhất.
Nghi vấn
Will the dog bite if it senses fierceness from strangers?
Liệu con chó có cắn nếu nó cảm nhận được sự hung dữ từ người lạ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion will be defending its territory fiercely.
Con sư tử sẽ bảo vệ lãnh thổ của nó một cách dữ dội.
Phủ định
She won't be fighting with such fierceness in the next round.
Cô ấy sẽ không chiến đấu với sự dữ dội như vậy trong vòng tiếp theo.
Nghi vấn
Will the storm be raging fiercely all night?
Liệu cơn bão có hoành hành dữ dội suốt đêm không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion is acting fiercely to protect its cubs.
Con sư tử đang hành động dữ dội để bảo vệ đàn con của nó.
Phủ định
She is not fighting fiercely; she seems hesitant.
Cô ấy không chiến đấu một cách dữ dội; cô ấy có vẻ do dự.
Nghi vấn
Is the wind blowing fiercely tonight?
Đêm nay gió có thổi mạnh không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been fighting fiercely for her rights.
Cô ấy đã và đang đấu tranh quyết liệt cho quyền lợi của mình.
Phủ định
They haven't been showing such fierceness in their games recently.
Gần đây họ đã không thể hiện sự quyết liệt như vậy trong các trận đấu của mình.
Nghi vấn
Has the storm been raging fiercely all night?
Cơn bão đã và đang hoành hành dữ dội suốt đêm qua phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion's fierceness was legendary in the savanna.
Sự dữ tợn của con sư tử là huyền thoại trên thảo nguyên.
Phủ định
The kitten's fierceness wasn't apparent until it faced the vacuum cleaner.
Sự dữ tợn của chú mèo con không lộ rõ cho đến khi nó đối mặt với máy hút bụi.
Nghi vấn
Is the dog's fierceness a sign of protectiveness, or simply aggression?
Sự dữ tợn của con chó là dấu hiệu của sự bảo vệ, hay chỉ đơn thuần là sự hung hăng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)