figure-ground relationship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figure-ground relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong nhận thức, sự tổ chức thông tin thị giác thành các đối tượng (hình) nổi bật trên nền xung quanh (nền).
Definition (English Meaning)
In perception, the organization of visual information into objects (the figures) that stand out from their surrounding background (the ground).
Ví dụ Thực tế với 'Figure-ground relationship'
-
"The classic example of the figure-ground relationship is the Rubin vase, where you can see either a vase or two faces depending on how you perceive the image."
"Ví dụ kinh điển về mối quan hệ hình - nền là chiếc bình Rubin, nơi bạn có thể thấy một chiếc bình hoặc hai khuôn mặt tùy thuộc vào cách bạn nhận thức hình ảnh."
-
"Understanding the figure-ground relationship is crucial for effective visual communication."
"Hiểu rõ mối quan hệ hình - nền là rất quan trọng để giao tiếp trực quan hiệu quả."
-
"Artists often manipulate the figure-ground relationship to create ambiguous or intriguing compositions."
"Các nghệ sĩ thường thao túng mối quan hệ hình - nền để tạo ra các bố cục mơ hồ hoặc hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Figure-ground relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: figure-ground relationship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Figure-ground relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả cách não bộ con người tổ chức các yếu tố thị giác. 'Figure' là phần tử được chú ý, nổi bật, còn 'ground' là bối cảnh xung quanh. Mối quan hệ này không cố định; nó có thể thay đổi tùy thuộc vào sự chú ý và nhận thức của người quan sát. Trong thiết kế, hiểu biết về figure-ground relationship giúp tạo ra các thiết kế rõ ràng, dễ hiểu, và thu hút sự chú ý vào các yếu tố quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ bối cảnh mà mối quan hệ này diễn ra (ví dụ: 'in perception', 'in design'). 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính của mối quan hệ (ví dụ: 'an example of figure-ground relationship').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Figure-ground relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.