(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gestalt principles
C1

gestalt principles

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

các nguyên tắc Gestalt các quy luật Gestalt nguyên tắc tâm lý học Gestalt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gestalt principles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nguyên tắc mô tả cách con người thường nhìn nhận các đối tượng bằng cách nhóm các yếu tố tương tự, nhận ra các mẫu và đơn giản hóa các hình ảnh phức tạp.

Definition (English Meaning)

Principles that describe how humans typically see objects by grouping similar elements, recognizing patterns, and simplifying complex images.

Ví dụ Thực tế với 'Gestalt principles'

  • "Understanding gestalt principles is crucial for creating effective visual designs."

    "Hiểu rõ các nguyên tắc Gestalt là rất quan trọng để tạo ra các thiết kế trực quan hiệu quả."

  • "Designers use gestalt principles to guide the user's eye through a website."

    "Các nhà thiết kế sử dụng các nguyên tắc Gestalt để hướng dẫn mắt người dùng trên một trang web."

  • "The principle of proximity suggests that elements placed close together are perceived as a group."

    "Nguyên tắc gần gũi gợi ý rằng các yếu tố được đặt gần nhau được nhận thức như một nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gestalt principles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: principle
  • Adjective: gestalt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

laws of perceptual organization(các quy luật tổ chức tri giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

proximity(gần gũi)
similarity(tương đồng)
closure(khép kín)
continuity(liên tục)
figure-ground(hình - nền)
symmetry(đối xứng)
common fate(chung số phận (cùng hướng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Gestalt principles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các nguyên tắc Gestalt dựa trên ý tưởng rằng não bộ con người cố gắng tổ chức và đơn giản hóa thông tin thị giác thành các hình thức hoặc hình ảnh hoàn chỉnh. Chúng rất quan trọng trong thiết kế, nghệ thuật và nhận thức học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

* **in:** Chỉ phạm vi áp dụng: 'Gestalt principles in UI design'.
* **to:** Chỉ mục đích: 'Applying Gestalt principles to improve usability'.
* **for:** Chỉ lợi ích: 'Using Gestalt principles for better visual communication'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gestalt principles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)