(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual perception
C1

visual perception

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tri giác thị giác nhận thức thị giác cảm nhận thị giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng giải thích môi trường xung quanh bằng cách xử lý thông tin chứa trong ánh sáng nhìn thấy. Nó liên quan đến hệ thống thị giác phát hiện ánh sáng và cho phép chúng ta trải nghiệm thế giới xung quanh.

Definition (English Meaning)

The ability to interpret the surrounding environment by processing information that is contained in visible light. It involves the visual system detecting light and allowing us to experience the world around us.

Ví dụ Thực tế với 'Visual perception'

  • "The artist's work plays with our visual perception, making us question what we see."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ chơi đùa với nhận thức thị giác của chúng ta, khiến chúng ta đặt câu hỏi về những gì chúng ta thấy."

  • "Damage to the brain can affect visual perception."

    "Tổn thương não có thể ảnh hưởng đến nhận thức thị giác."

  • "Virtual reality aims to create realistic experiences through visual perception."

    "Thực tế ảo hướng đến việc tạo ra những trải nghiệm chân thực thông qua nhận thức thị giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual perception'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sight(thị giác)
vision(tầm nhìn, thị lực)
visual awareness(nhận thức thị giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

blindness(mù lòa)
visual impairment(khiếm thị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học nhận thức Tâm lý học Thị giác học

Ghi chú Cách dùng 'Visual perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Visual perception là một quá trình phức tạp bao gồm nhiều giai đoạn, từ việc thu nhận ánh sáng đến việc nhận biết và hiểu các đối tượng. Nó khác với 'visual sensation' (cảm giác thị giác), chỉ là sự thu nhận đơn thuần các kích thích thị giác mà không có sự diễn giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Visual perception of’ được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể được nhận thức bằng thị giác. Ví dụ: ‘visual perception of depth’ (nhận thức chiều sâu). ‘Visual perception in’ thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà nhận thức thị giác được nghiên cứu hoặc ứng dụng. Ví dụ: ‘visual perception in art’ (nhận thức thị giác trong nghệ thuật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)