surreptitious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surreptitious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kín đáo, bí mật, lén lút, thường vì hành động đó không được chấp thuận hoặc cho phép.
Definition (English Meaning)
Kept secret, especially because it would not be approved of.
Ví dụ Thực tế với 'Surreptitious'
-
"She sneaked a surreptitious glance at her exam paper."
"Cô ấy liếc trộm một cách lén lút vào bài thi của mình."
-
"He made a surreptitious phone call from the office."
"Anh ấy thực hiện một cuộc gọi điện thoại lén lút từ văn phòng."
-
"The couple exchanged surreptitious glances across the table."
"Cặp đôi trao nhau những cái nhìn lén lút qua bàn ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surreptitious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: surreptitious
- Adverb: surreptitiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surreptitious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'surreptitious' nhấn mạnh sự che giấu và lén lút để tránh bị phát hiện. Nó thường được dùng để mô tả các hành động được thực hiện một cách cẩn thận và có chủ ý để giữ bí mật. Khác với 'secret' (bí mật) đơn thuần, 'surreptitious' hàm ý một sự cố gắng che đậy hành vi sai trái hoặc không được chấp nhận. So với 'furtive' (lén lút), 'surreptitious' thường ám chỉ một kế hoạch hoặc hành động được thực hiện một cách cẩn thận và tinh vi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surreptitious'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he took the documents surreptitiously was evident from the security footage.
|
Việc anh ta lấy tài liệu một cách lén lút đã được thể hiện rõ từ đoạn phim an ninh. |
| Phủ định |
Whether she acted surreptitiously is not something the committee could determine.
|
Việc cô ấy hành động lén lút hay không không phải là điều mà ủy ban có thể xác định được. |
| Nghi vấn |
Why he needed to be so surreptitious remains a mystery to this day.
|
Tại sao anh ta cần phải lén lút như vậy vẫn còn là một bí ẩn cho đến ngày nay. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student, who was acting surreptitiously, was trying to cheat on the exam.
|
Học sinh đó, người đang hành động lén lút, đã cố gắng gian lận trong bài kiểm tra. |
| Phủ định |
The spy, who moved surreptitiously through the shadows, wasn't detected by the security cameras.
|
Điệp viên, người di chuyển lén lút trong bóng tối, đã không bị phát hiện bởi camera an ninh. |
| Nghi vấn |
Was it the thief, who surreptitiously entered the museum, who stole the painting?
|
Có phải tên trộm, kẻ đã lén lút đột nhập vào bảo tàng, đã đánh cắp bức tranh không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding surreptitiously entering the building is crucial for maintaining security.
|
Tránh việc lén lút vào tòa nhà là rất quan trọng để duy trì an ninh. |
| Phủ định |
He denied surreptitiously taking the documents from the office.
|
Anh ấy phủ nhận việc lén lút lấy tài liệu từ văn phòng. |
| Nghi vấn |
Do you mind surreptitiously observing their meeting to gather information?
|
Bạn có phiền lén lút quan sát cuộc họp của họ để thu thập thông tin không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He surreptitiously slipped the note under her door, hoping she wouldn't notice.
|
Anh ấy lén lút nhét tờ giấy dưới cửa nhà cô ấy, hy vọng cô ấy sẽ không nhận ra. |
| Phủ định |
They didn't want anyone to know about their surreptitious meetings.
|
Họ không muốn ai biết về những cuộc gặp gỡ bí mật của họ. |
| Nghi vấn |
Was it she who took a surreptitious glance at the document?
|
Có phải cô ấy đã liếc nhìn tài liệu một cách lén lút không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He surreptitiously slipped the note into her hand, didn't he?
|
Anh ấy lén lút nhét tờ giấy vào tay cô ấy, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't being surreptitious about her intentions, was she?
|
Cô ấy đã không lén lút về ý định của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They observed the surreptitious meeting, didn't they?
|
Họ đã quan sát cuộc gặp gỡ bí mật đó, phải không? |