(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial prosperity
C1

financial prosperity

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thịnh vượng tài chính sự phát đạt về tài chính tình hình tài chính sung túc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial prosperity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thành công hoặc thịnh vượng về mặt kinh tế; một tình trạng giàu có và dư dả liên quan đến tiền bạc và đầu tư.

Definition (English Meaning)

The state of being successful or thriving economically; a condition of wealth and abundance related to money and investments.

Ví dụ Thực tế với 'Financial prosperity'

  • "The government aims to ensure financial prosperity for all its citizens."

    "Chính phủ đặt mục tiêu đảm bảo sự thịnh vượng tài chính cho tất cả công dân của mình."

  • "Their business strategy led to significant financial prosperity."

    "Chiến lược kinh doanh của họ đã dẫn đến sự thịnh vượng tài chính đáng kể."

  • "The country's financial prosperity depends on strong economic growth."

    "Sự thịnh vượng tài chính của đất nước phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial prosperity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic success(thành công kinh tế)
wealth(sự giàu có)
affluence(sự sung túc)

Trái nghĩa (Antonyms)

financial hardship(khó khăn tài chính)
poverty(sự nghèo đói)
economic downturn(suy thoái kinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
banking(ngân hàng)
finance(tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial prosperity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Financial prosperity" nhấn mạnh đến sự thành công và dư dả trong lĩnh vực tài chính. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng kinh tế của cá nhân, doanh nghiệp hoặc thậm chí cả một quốc gia. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ổn định và phát triển về mặt tiền bạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial prosperity'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Financial prosperity is a common goal for many people.
Sự thịnh vượng tài chính là một mục tiêu chung của nhiều người.
Phủ định
Lack of planning can hinder financial prosperity.
Thiếu kế hoạch có thể cản trở sự thịnh vượng tài chính.
Nghi vấn
Does hard work guarantee financial prosperity?
Làm việc chăm chỉ có đảm bảo sự thịnh vượng tài chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)