financial prosperity
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial prosperity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thành công hoặc thịnh vượng về mặt kinh tế; một tình trạng giàu có và dư dả liên quan đến tiền bạc và đầu tư.
Definition (English Meaning)
The state of being successful or thriving economically; a condition of wealth and abundance related to money and investments.
Ví dụ Thực tế với 'Financial prosperity'
-
"The government aims to ensure financial prosperity for all its citizens."
"Chính phủ đặt mục tiêu đảm bảo sự thịnh vượng tài chính cho tất cả công dân của mình."
-
"Their business strategy led to significant financial prosperity."
"Chiến lược kinh doanh của họ đã dẫn đến sự thịnh vượng tài chính đáng kể."
-
"The country's financial prosperity depends on strong economic growth."
"Sự thịnh vượng tài chính của đất nước phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial prosperity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial prosperity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Financial prosperity" nhấn mạnh đến sự thành công và dư dả trong lĩnh vực tài chính. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng kinh tế của cá nhân, doanh nghiệp hoặc thậm chí cả một quốc gia. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ổn định và phát triển về mặt tiền bạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial prosperity'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Financial prosperity is a common goal for many people.
|
Sự thịnh vượng tài chính là một mục tiêu chung của nhiều người. |
| Phủ định |
Lack of planning can hinder financial prosperity.
|
Thiếu kế hoạch có thể cản trở sự thịnh vượng tài chính. |
| Nghi vấn |
Does hard work guarantee financial prosperity?
|
Làm việc chăm chỉ có đảm bảo sự thịnh vượng tài chính không? |