financial ruin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial ruin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hoàn toàn mất khả năng trả nợ; sự phá sản hoặc mất mát tài sản cực độ.
Definition (English Meaning)
The state of being completely unable to pay debts; bankruptcy or extreme loss of wealth.
Ví dụ Thực tế với 'Financial ruin'
-
"Many businesses faced financial ruin during the economic recession."
"Nhiều doanh nghiệp đối mặt với sự phá sản tài chính trong thời kỳ suy thoái kinh tế."
-
"His poor investment choices resulted in financial ruin."
"Những lựa chọn đầu tư tồi tệ của anh ấy đã dẫn đến sự phá sản tài chính."
-
"The company teetered on the brink of financial ruin."
"Công ty chao đảo trên bờ vực phá sản tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial ruin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial ruin (sự phá sản tài chính)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial ruin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'financial ruin' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình trạng tài chính tồi tệ, thường ám chỉ sự sụp đổ hoàn toàn về mặt kinh tế. Nó mạnh hơn các từ như 'financial difficulty' (khó khăn tài chính) hoặc 'financial trouble' (rắc rối tài chính), vốn chỉ những vấn đề tạm thời. 'Financial ruin' mang tính chất lâu dài và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt cá nhân và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In financial ruin’ diễn tả trạng thái hiện tại. Ví dụ: ‘He is in financial ruin after the stock market crash.’ ‘Into financial ruin’ diễn tả quá trình dẫn đến sự phá sản. Ví dụ: ‘His gambling habits led him into financial ruin.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial ruin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.