(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fintech
C1

fintech

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ tài chính fintech
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fintech'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các công ty công nghệ và phần mềm cạnh tranh với các công ty tài chính truyền thống.

Definition (English Meaning)

Technology and software companies that compete with traditional financial companies.

Ví dụ Thực tế với 'Fintech'

  • "The rise of fintech has disrupted traditional banking."

    "Sự trỗi dậy của fintech đã làm gián đoạn hoạt động ngân hàng truyền thống."

  • "Many startups are focusing on fintech solutions for small businesses."

    "Nhiều công ty khởi nghiệp đang tập trung vào các giải pháp fintech cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "London is a global hub for fintech innovation."

    "London là một trung tâm toàn cầu về đổi mới fintech."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fintech'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fintech
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial technology(công nghệ tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blockchain(chuỗi khối)
cryptocurrency(tiền điện tử)
digital banking(ngân hàng số)
e-commerce(thương mại điện tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Fintech'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fintech là một từ ghép kết hợp giữa 'financial' (tài chính) và 'technology' (công nghệ). Nó ám chỉ việc sử dụng công nghệ để cải thiện hoặc tự động hóa các dịch vụ và quy trình tài chính. Fintech không chỉ đơn thuần là phần mềm, mà còn bao gồm các mô hình kinh doanh mới và các phương pháp tiếp cận sáng tạo trong lĩnh vực tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In fintech’ đề cập đến việc hoạt động hoặc tham gia vào lĩnh vực fintech nói chung. ‘Within fintech’ thường chỉ một khía cạnh hoặc một lĩnh vực cụ thể bên trong ngành fintech.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fintech'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fintech is transforming the banking industry.
Công nghệ tài chính đang chuyển đổi ngành ngân hàng.
Phủ định
Fintech is not always the best solution for every financial problem.
Công nghệ tài chính không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho mọi vấn đề tài chính.
Nghi vấn
Is fintech the future of finance?
Công nghệ tài chính có phải là tương lai của ngành tài chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)