(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wildfire
B2

wildfire

noun

Nghĩa tiếng Việt

cháy rừng hỏa hoạn rừng đám cháy rừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildfire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đám cháy lớn, có tính hủy diệt lan nhanh trên đất rừng hoặc bụi rậm.

Definition (English Meaning)

A large, destructive fire that spreads quickly over woodland or brushland.

Ví dụ Thực tế với 'Wildfire'

  • "The wildfire destroyed thousands of acres of forest."

    "Đám cháy rừng đã phá hủy hàng ngàn mẫu Anh rừng."

  • "Smoke from the wildfires could be seen for miles."

    "Khói từ các đám cháy rừng có thể được nhìn thấy từ rất xa."

  • "Wildfires are becoming more frequent and intense due to climate change."

    "Các đám cháy rừng đang trở nên thường xuyên và dữ dội hơn do biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wildfire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wildfire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forest fire(cháy rừng)
bushfire(cháy bụi (Úc))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Wildfire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wildfire thường được dùng để chỉ các đám cháy không kiểm soát được trong tự nhiên, có thể do sét đánh, hoạt động của con người (vô tình hoặc cố ý) hoặc các điều kiện tự nhiên như thời tiết khô nóng. Khác với 'fire' (lửa) mang nghĩa chung chung, 'wildfire' nhấn mạnh đến quy mô lớn và sự tàn phá trên diện rộng trong môi trường tự nhiên. So với 'forest fire' (cháy rừng), 'wildfire' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả cháy ở vùng cây bụi và đồng cỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across through

Ví dụ: 'wildfire in California' (cháy rừng ở California), 'wildfire spread across the region' (cháy rừng lan rộng khắp khu vực), 'wildfire tore through the forest' (cháy rừng tàn phá khu rừng). Các giới từ này thường chỉ vị trí, hướng hoặc phương tiện lan truyền của đám cháy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildfire'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wildfire spread rapidly through the dry forest.
Đám cháy rừng lan nhanh qua khu rừng khô.
Phủ định
Never before had such a devastating wildfire ravaged this region.
Chưa bao giờ một vụ cháy rừng tàn khốc như vậy tàn phá khu vực này.
Nghi vấn
Rarely do wildfires start without some form of human negligence.
Hiếm khi các vụ cháy rừng bắt đầu mà không có một hình thức sơ suất nào của con người.
(Vị trí vocab_tab4_inline)