(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire regime
C1

fire regime

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ cháy mô hình cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire regime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chế độ cháy, hay mô hình cháy, là đặc điểm cháy đặc trưng trong một hệ sinh thái cụ thể, bao gồm tần suất, cường độ, quy mô, tính mùa vụ và loại hình cháy.

Definition (English Meaning)

The characteristic pattern of fire in a particular ecosystem, including the frequency, intensity, size, seasonality, and type of fire.

Ví dụ Thực tế với 'Fire regime'

  • "The fire regime in this grassland is characterized by frequent, low-intensity burns."

    "Chế độ cháy ở đồng cỏ này được đặc trưng bởi các vụ cháy thường xuyên, cường độ thấp."

  • "Changes in climate are altering fire regimes worldwide."

    "Thay đổi khí hậu đang làm thay đổi chế độ cháy trên toàn thế giới."

  • "Understanding the fire regime is crucial for effective forest management."

    "Hiểu được chế độ cháy là rất quan trọng để quản lý rừng hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire regime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire regime
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fire ecology(sinh thái học lửa)
fire history(lịch sử cháy)

Trái nghĩa (Antonyms)

fire suppression(dập tắt lửa)

Từ liên quan (Related Words)

wildfire(cháy rừng)
prescribed burn(đốt có kiểm soát)
fuel load(lượng vật liệu dễ cháy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học môi trường Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Fire regime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả các đặc tính lửa lặp đi lặp lại trong một khu vực. Nó quan trọng để hiểu được tác động của lửa đối với hệ sinh thái và để quản lý lửa hiệu quả. 'Fire regime' nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và dự đoán được của các sự kiện cháy trong một môi trường nhất định, khác với các vụ cháy đơn lẻ, ngẫu nhiên. Nó giúp xác định xem một hệ sinh thái có thích nghi với lửa hay không và cần quản lý như thế nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi đề cập đến fire regime trong một khu vực cụ thể (e.g., 'the fire regime in the boreal forest'). Sử dụng 'of' khi đề cập đến các thành phần của fire regime (e.g., 'the intensity of the fire regime').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire regime'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)