(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prescribed burn
C1

prescribed burn

noun

Nghĩa tiếng Việt

đốt có kiểm soát đốt chủ động phòng cháy cháy rừng có kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prescribed burn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đám cháy có kiểm soát được đốt có chủ ý và quản lý cẩn thận trong một khu vực cụ thể để giảm sự tích tụ của vật liệu dễ cháy, cải thiện môi trường sống của động vật hoang dã và ngăn chặn các vụ cháy rừng lớn hơn, mang tính hủy diệt hơn.

Definition (English Meaning)

A controlled fire intentionally set and carefully managed in a specific area to reduce the accumulation of flammable materials, improve wildlife habitat, and prevent larger, more destructive wildfires.

Ví dụ Thực tế với 'Prescribed burn'

  • "The forestry service conducted a prescribed burn to reduce the risk of wildfires."

    "Cơ quan lâm nghiệp đã thực hiện một vụ đốt có kiểm soát để giảm nguy cơ cháy rừng."

  • "Prescribed burns are an important tool for managing forest ecosystems."

    "Đốt có kiểm soát là một công cụ quan trọng để quản lý hệ sinh thái rừng."

  • "The environmental impact of a prescribed burn is carefully considered before it is implemented."

    "Tác động môi trường của một vụ đốt có kiểm soát được xem xét cẩn thận trước khi nó được thực hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prescribed burn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prescribed burn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlled burn(đốt có kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

wildfire(cháy rừng)

Từ liên quan (Related Words)

forest management(quản lý rừng)
ecological restoration(phục hồi sinh thái)
fuel reduction(giảm vật liệu cháy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Prescribed burn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'prescribed burn' nhấn mạnh tính chất được lên kế hoạch và kiểm soát của đám cháy, khác với 'wildfire' (cháy rừng) xảy ra tự nhiên và thường không kiểm soát được. Nó cũng khác với 'controlled burn' ở chỗ 'prescribed burn' thường mang tính khoa học và chiến lược cao hơn, dựa trên nghiên cứu và mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

‘for’ (mục đích): The prescribed burn was conducted *for* habitat improvement. ‘in’ (địa điểm, môi trường): The prescribed burn took place *in* the national forest. ‘on’ (đối tượng chịu tác động): The prescribed burn had a significant impact *on* the forest floor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prescribed burn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)