(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire escape
B1

fire escape

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cầu thang thoát hiểm lối thoát hiểm (bên ngoài)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire escape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cầu thang kim loại bên ngoài một tòa nhà, được sử dụng như một lối thoát hiểm khẩn cấp trong trường hợp hỏa hoạn.

Definition (English Meaning)

A metal staircase on the outside of a building, used as an emergency exit in case of fire.

Ví dụ Thực tế với 'Fire escape'

  • "The residents used the fire escape to evacuate the building quickly."

    "Cư dân đã sử dụng cầu thang thoát hiểm để sơ tán tòa nhà một cách nhanh chóng."

  • "Many old buildings in New York City have fire escapes."

    "Nhiều tòa nhà cũ ở thành phố New York có cầu thang thoát hiểm."

  • "The cat climbed up the fire escape to the roof."

    "Con mèo leo lên cầu thang thoát hiểm lên mái nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire escape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire escape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emergency exit(lối thoát hiểm khẩn cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Fire escape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'fire escape' chỉ lối thoát hiểm được xây dựng bên ngoài các tòa nhà, thường là các tòa nhà cao tầng. Nó khác với 'emergency exit' (lối thoát hiểm khẩn cấp) là một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm các lối đi bên trong tòa nhà dẫn đến nơi an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

'on the fire escape' (trên cầu thang thoát hiểm) chỉ vị trí. 'from the fire escape' (từ cầu thang thoát hiểm) chỉ điểm xuất phát hoặc hướng di chuyển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire escape'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect designed the building with a fire escape.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với một lối thoát hiểm.
Phủ định
The building inspector did not find a fire escape on the third floor.
Thanh tra xây dựng không tìm thấy lối thoát hiểm ở tầng ba.
Nghi vấn
Does the apartment have a fire escape?
Căn hộ có lối thoát hiểm không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the building had been properly inspected, the fire escape would be safer now.
Nếu tòa nhà đã được kiểm tra đúng cách, thì cầu thang thoát hiểm sẽ an toàn hơn bây giờ.
Phủ định
If he hadn't lived on the fifth floor, he wouldn't have needed the fire escape so desperately during the fire.
Nếu anh ấy không sống ở tầng năm, anh ấy đã không cần đến cầu thang thoát hiểm một cách tuyệt vọng như vậy trong vụ hỏa hoạn.
Nghi vấn
If the fire escape had been maintained regularly, would people be less hesitant to use it now?
Nếu cầu thang thoát hiểm được bảo trì thường xuyên, mọi người có bớt do dự khi sử dụng nó bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the building had a fire escape, we would feel much safer.
Nếu tòa nhà có thang thoát hiểm, chúng tôi sẽ cảm thấy an toàn hơn nhiều.
Phủ định
If there weren't a fire escape, we wouldn't be able to evacuate quickly in an emergency.
Nếu không có thang thoát hiểm, chúng tôi sẽ không thể sơ tán nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.
Nghi vấn
Would people be less afraid of staying in the old building if it had a fire escape?
Mọi người có bớt sợ ở trong tòa nhà cũ nếu nó có thang thoát hiểm không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new tenants move in, the construction workers will have been reinforcing the fire escape for a week.
Đến lúc người thuê nhà mới chuyển đến, công nhân xây dựng sẽ đã gia cố cầu thang thoát hiểm được một tuần.
Phủ định
The residents won't have been using the fire escape for emergency drills because the building management decided to change the procedure.
Cư dân sẽ không sử dụng cầu thang thoát hiểm cho các cuộc diễn tập khẩn cấp vì ban quản lý tòa nhà quyết định thay đổi quy trình.
Nghi vấn
Will the firefighters have been practicing their descent on the fire escape when the real alarm sounds?
Liệu lính cứu hỏa có đang thực hành việc xuống cầu thang thoát hiểm khi chuông báo động thật sự vang lên không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect will include a fire escape in the building's design.
Kiến trúc sư sẽ bao gồm một lối thoát hiểm trong thiết kế của tòa nhà.
Phủ định
They are not going to block the fire escape with boxes.
Họ sẽ không chặn lối thoát hiểm bằng những chiếc hộp.
Nghi vấn
Will the fire escape be inspected regularly?
Lối thoát hiểm có được kiểm tra thường xuyên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)