case
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Case'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống hoặc một tập hợp các hoàn cảnh.
Definition (English Meaning)
A situation or a set of circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Case'
-
"Each case is different and must be judged on its own merits."
"Mỗi trường hợp là khác nhau và phải được đánh giá dựa trên giá trị riêng của nó."
-
"That's not the case."
"Không phải vậy."
-
"I always carry a case for my glasses."
"Tôi luôn mang theo một hộp đựng kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Case'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Case'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'case'. Nó chỉ một hoàn cảnh cụ thể hoặc một tình huống đang được xem xét. Ví dụ: 'In this case, we should proceed cautiously.' (Trong trường hợp này, chúng ta nên tiến hành một cách thận trọng.)
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in case': trong trường hợp, phòng khi; 'case of': trường hợp của (bệnh, vấn đề); 'on the case': đang giải quyết vụ việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Case'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.