(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ case
B1

case

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường hợp tình huống vụ việc hộp đựng vali
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Case'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống hoặc một tập hợp các hoàn cảnh.

Definition (English Meaning)

A situation or a set of circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Case'

  • "Each case is different and must be judged on its own merits."

    "Mỗi trường hợp là khác nhau và phải được đánh giá dựa trên giá trị riêng của nó."

  • "That's not the case."

    "Không phải vậy."

  • "I always carry a case for my glasses."

    "Tôi luôn mang theo một hộp đựng kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Case'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Case'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'case'. Nó chỉ một hoàn cảnh cụ thể hoặc một tình huống đang được xem xét. Ví dụ: 'In this case, we should proceed cautiously.' (Trong trường hợp này, chúng ta nên tiến hành một cách thận trọng.)

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

'in case': trong trường hợp, phòng khi; 'case of': trường hợp của (bệnh, vấn đề); 'on the case': đang giải quyết vụ việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Case'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)