emergency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống nghiêm trọng, bất ngờ và thường nguy hiểm đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Definition (English Meaning)
A serious, unexpected, and often dangerous situation requiring immediate action.
Ví dụ Thực tế với 'Emergency'
-
"There is a medical emergency on board."
"Có một trường hợp cấp cứu y tế trên tàu."
-
"He dialed 911 in an emergency."
"Anh ấy đã gọi 911 trong trường hợp khẩn cấp."
-
"The hospital is equipped to handle any emergency."
"Bệnh viện được trang bị để xử lý mọi tình huống khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emergency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emergency' nhấn mạnh tính cấp bách và nguy hiểm, đòi hỏi phản ứng nhanh chóng để ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại. Nó khác với 'urgent' ở mức độ nghiêm trọng; 'urgent' cần được giải quyết sớm nhưng không nhất thiết đe dọa tính mạng hoặc gây ra thiệt hại lớn ngay lập tức. So với 'crisis', 'emergency' thường là một sự kiện đơn lẻ hoặc một giai đoạn ngắn, trong khi 'crisis' có thể kéo dài hơn và có ảnh hưởng sâu rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in an emergency', ta nói về một tình huống khẩn cấp nói chung. Ví dụ: 'In an emergency, break the glass.' (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy đập vỡ kính). Khi sử dụng 'during an emergency', ta nói về một khoảng thời gian mà tình huống khẩn cấp đang diễn ra. Ví dụ: 'During the emergency, stay calm.' (Trong suốt tình huống khẩn cấp, hãy giữ bình tĩnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.