(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire extinguisher
B1

fire extinguisher

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bình chữa cháy bình dập lửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire extinguisher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết bị cầm tay chứa chất chữa cháy (như nước, bọt, khí, hoặc vật liệu khác) dùng để dập tắt đám cháy.

Definition (English Meaning)

A portable device that discharges a jet of water, foam, gas, or other material to extinguish a fire.

Ví dụ Thực tế với 'Fire extinguisher'

  • "The office building is equipped with several fire extinguishers."

    "Tòa nhà văn phòng được trang bị nhiều bình chữa cháy."

  • "Make sure you know how to use a fire extinguisher before an emergency."

    "Hãy chắc chắn bạn biết cách sử dụng bình chữa cháy trước khi có tình huống khẩn cấp."

  • "The fire extinguisher is located next to the exit door."

    "Bình chữa cháy được đặt cạnh cửa thoát hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire extinguisher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire extinguisher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn phòng cháy chữa cháy

Ghi chú Cách dùng 'Fire extinguisher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ thiết bị chữa cháy xách tay, không bao gồm các hệ thống chữa cháy cố định. Thường được phân loại theo loại chất chữa cháy (ví dụ: bình chữa cháy CO2, bình chữa cháy bột).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'with' để chỉ chất chữa cháy có trong bình. Ví dụ: 'a fire extinguisher with CO2'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire extinguisher'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I grabbed the fire extinguisher as soon as I smelled smoke.
Tôi lấy bình chữa cháy ngay khi ngửi thấy mùi khói.
Phủ định
The building's safety inspection wasn't complete because they hadn't checked the fire extinguisher.
Việc kiểm tra an toàn của tòa nhà không hoàn thành vì họ chưa kiểm tra bình chữa cháy.
Nghi vấn
Did you know that if a fire starts, you should use the fire extinguisher before calling the fire department?
Bạn có biết rằng nếu có hỏa hoạn, bạn nên sử dụng bình chữa cháy trước khi gọi cứu hỏa không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Practicing using a fire extinguisher is essential for workplace safety.
Thực hành sử dụng bình chữa cháy là điều cần thiết cho an toàn nơi làm việc.
Phủ định
I don't recommend delaying checking your fire extinguisher regularly.
Tôi không khuyên bạn nên trì hoãn việc kiểm tra bình chữa cháy thường xuyên.
Nghi vấn
Do you mind showing me how to use a fire extinguisher?
Bạn có phiền chỉ cho tôi cách sử dụng bình chữa cháy không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the building had been properly inspected, there would be a fire extinguisher on every floor now.
Nếu tòa nhà đã được kiểm tra đúng cách, thì bây giờ sẽ có bình chữa cháy ở mỗi tầng.
Phủ định
If I hadn't seen the fire, I wouldn't have known there wasn't a fire extinguisher nearby.
Nếu tôi không nhìn thấy đám cháy, tôi đã không biết là không có bình chữa cháy ở gần.
Nghi vấn
If there were a fire, would you have been able to use the fire extinguisher if you hadn't received training?
Nếu có hỏa hoạn, bạn có thể sử dụng bình chữa cháy nếu bạn chưa được đào tạo không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fire extinguisher is checked monthly.
Bình chữa cháy được kiểm tra hàng tháng.
Phủ định
The fire extinguisher was not used during the drill.
Bình chữa cháy đã không được sử dụng trong buổi diễn tập.
Nghi vấn
Will the fire extinguisher be replaced after use?
Bình chữa cháy có được thay thế sau khi sử dụng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)