fire-raising
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire-raising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tội cố ý gây hỏa hoạn, đốt phá; hành động cố tình gây ra một đám cháy.
Definition (English Meaning)
The crime of intentionally starting a fire, arson.
Ví dụ Thực tế với 'Fire-raising'
-
"He was convicted of fire-raising after setting his neighbor's garage on fire."
"Anh ta bị kết tội đốt phá sau khi phóng hỏa gara của nhà hàng xóm."
-
"The police are investigating a case of fire-raising at the old factory."
"Cảnh sát đang điều tra một vụ đốt phá tại nhà máy cũ."
-
"Fire-raising is a serious crime with severe penalties."
"Đốt phá là một tội nghiêm trọng với những hình phạt nặng nề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fire-raising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fire-raising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fire-raising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'fire-raising' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, đặc biệt ở Scotland, tương đương với 'arson' trong tiếng Anh chuẩn. Nó nhấn mạnh hành động chủ động gây ra hỏa hoạn thay vì một đám cháy tự nhiên hoặc vô tình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với giới từ 'of' để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của hành động đốt phá. Ví dụ: 'convicted of fire-raising of a building'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire-raising'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police investigated the fire-raising incidents meticulously.
|
Cảnh sát đã điều tra các vụ đốt phá một cách tỉ mỉ. |
| Phủ định |
Never had the community seen such a brazen act of fire-raising.
|
Chưa bao giờ cộng đồng chứng kiến một hành động đốt phá trơ tráo như vậy. |