fireproofed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fireproofed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được xử lý hoặc bao phủ bằng một chất để bảo vệ chống lại lửa.
Definition (English Meaning)
Treated or covered with a substance to protect against fire.
Ví dụ Thực tế với 'Fireproofed'
-
"The building was fireproofed to meet the new safety regulations."
"Tòa nhà đã được xử lý chống cháy để đáp ứng các quy định an toàn mới."
-
"The steel beams were fireproofed with concrete."
"Các dầm thép đã được xử lý chống cháy bằng bê tông."
-
"Fireproofed clothing can protect firefighters from extreme heat."
"Quần áo chống cháy có thể bảo vệ lính cứu hỏa khỏi nhiệt độ khắc nghiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fireproofed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fireproof
- Adjective: fireproofed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fireproofed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả vật liệu, cấu trúc đã được xử lý để tăng khả năng chống cháy. Khác với 'fire-resistant' (chống cháy), 'fireproof' mang ý nghĩa bảo vệ tuyệt đối hơn, mặc dù trong thực tế, không có vật liệu nào hoàn toàn không cháy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fireproofed'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building was fireproofed last year, wasn't it?
|
Tòa nhà đã được xử lý chống cháy năm ngoái, phải không? |
| Phủ định |
The documents haven't been fireproofed yet, have they?
|
Các tài liệu vẫn chưa được xử lý chống cháy, phải không? |
| Nghi vấn |
They didn't fireproof the curtains, did they?
|
Họ đã không xử lý chống cháy cho rèm cửa, phải không? |