insulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu được sử dụng để cách nhiệt một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà.
Definition (English Meaning)
The material used to insulate something, especially a building.
Ví dụ Thực tế với 'Insulation'
-
"The house needs better insulation to reduce heating costs."
"Ngôi nhà cần cách nhiệt tốt hơn để giảm chi phí sưởi ấm."
-
"Fiberglass is a common type of insulation."
"Sợi thủy tinh là một loại vật liệu cách nhiệt phổ biến."
-
"The electrician is installing insulation in the walls."
"Người thợ điện đang lắp đặt vật liệu cách nhiệt trong các bức tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vật liệu được sử dụng để ngăn chặn sự truyền nhiệt, điện hoặc âm thanh. Thường được dùng trong xây dựng (tường, mái nhà) và trong các thiết bị điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* against: dùng để chỉ sự bảo vệ chống lại cái gì đó (ví dụ: Insulation against heat loss).
* from: dùng để chỉ việc ngăn chặn cái gì đó (ví dụ: Insulation from noise).
* with: dùng để chỉ việc sử dụng vật liệu gì để cách nhiệt (ví dụ: Walls lined with insulation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.