(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ firmware
B2

firmware

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm điều khiển vi chương trình phần sụn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firmware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại phần mềm thường được lưu trữ trong bộ nhớ chỉ đọc (ROM) hoặc các thiết bị lưu trữ khác, cung cấp các hướng dẫn cơ bản cho phần cứng hoạt động.

Definition (English Meaning)

Permanent software programmed into a read-only memory.

Ví dụ Thực tế với 'Firmware'

  • "The manufacturer released a new firmware update for the printer."

    "Nhà sản xuất đã phát hành một bản cập nhật firmware mới cho máy in."

  • "Updating the firmware can improve the performance of your device."

    "Cập nhật firmware có thể cải thiện hiệu suất của thiết bị của bạn."

  • "A bug in the firmware caused the device to malfunction."

    "Một lỗi trong firmware đã gây ra sự cố cho thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Firmware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: firmware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Firmware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Firmware là một lớp phần mềm đặc biệt nằm giữa phần cứng và hệ điều hành. Nó cung cấp các hướng dẫn và điều khiển cơ bản để phần cứng hoạt động chính xác. Firmware thường được nhúng (embedded) vào các thiết bị điện tử và hiếm khi được người dùng cuối cập nhật trực tiếp, trừ khi có hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất. Nó khác với phần mềm ứng dụng (application software) mà người dùng cài đặt và sử dụng hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Firmware *in* a device: Đề cập đến firmware được nhúng bên trong một thiết bị. Firmware *on* a chip: Đề cập đến firmware được lưu trữ trên một chip cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Firmware'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old computers used to have easily replaceable firmware chips.
Những chiếc máy tính cũ thường có chip firmware dễ dàng thay thế.
Phủ định
This device didn't use to require a firmware update so frequently.
Thiết bị này đã không cần cập nhật firmware thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Did companies use to release firmware updates less often back then?
Có phải các công ty đã từng phát hành các bản cập nhật firmware ít thường xuyên hơn trước đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)