(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permanent
B2

permanent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vĩnh viễn lâu dài ổn định bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài hoặc được dự định kéo dài hoặc không thay đổi vô thời hạn.

Definition (English Meaning)

Lasting or intended to last or remain unchanged indefinitely.

Ví dụ Thực tế với 'Permanent'

  • "She is looking for a permanent job."

    "Cô ấy đang tìm kiếm một công việc ổn định."

  • "The museum has a permanent collection of modern art."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập nghệ thuật hiện đại lâu dài."

  • "The war left a permanent mark on the country."

    "Chiến tranh đã để lại một dấu ấn vĩnh viễn lên đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Permanent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'permanent' nhấn mạnh sự ổn định và lâu dài. Nó khác với 'temporary' (tạm thời) và 'transient' (ngắn ngủi). Nó có thể ám chỉ đến cả vật chất và các khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi đi với 'in', 'permanent' thường chỉ trạng thái hoặc điều kiện cố định. Ví dụ: 'a permanent resident in the US'. Khi đi với 'on' (ít phổ biến hơn), nó có thể liên quan đến tác động lâu dài lên một cái gì đó, ví dụ: 'a permanent scar on his reputation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)