embedded software
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embedded software'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm được thiết kế đặc biệt để điều khiển phần cứng cụ thể của một thiết bị không phải PC. Phần mềm nhúng thường được sử dụng trong các thiết bị mà thông thường không được coi là máy tính, chẳng hạn như ô tô, thiết bị gia dụng và thiết bị y tế.
Definition (English Meaning)
Software specifically designed to control the particular hardware of a non-PC device. Embedded software is often used in devices that are not typically thought of as computers, such as cars, appliances, and medical devices.
Ví dụ Thực tế với 'Embedded software'
-
"The embedded software in the car's engine control unit manages fuel injection and ignition timing."
"Phần mềm nhúng trong bộ điều khiển động cơ của ô tô quản lý việc phun nhiên liệu và thời điểm đánh lửa."
-
"Modern washing machines rely on sophisticated embedded software to control the wash cycle."
"Máy giặt hiện đại dựa vào phần mềm nhúng phức tạp để điều khiển chu trình giặt."
-
"Developing robust embedded software is critical for the reliability of medical devices."
"Phát triển phần mềm nhúng mạnh mẽ là rất quan trọng đối với độ tin cậy của các thiết bị y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embedded software'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: embedded software
- Adjective: embedded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embedded software'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chuyên biệt của phần mềm, được thiết kế riêng cho một hệ thống phần cứng cụ thể. Nó khác với phần mềm ứng dụng thông thường chạy trên các hệ điều hành đa năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ môi trường mà phần mềm nhúng hoạt động (ví dụ: embedded software in a car). ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích của phần mềm nhúng (ví dụ: embedded software for controlling a washing machine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embedded software'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.