firn line
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firn line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường giới hạn tuyết (còn gọi là đường firn) là độ cao mà tuyết và băng tích lũy trong mùa đông trên sông băng hoặc cánh đồng tuyết dần tan chảy trong mùa tan chảy (ablation season).
Definition (English Meaning)
The elevation above which the winter snow and ice on a glacier or snowfield gradually melts during the ablation season.
Ví dụ Thực tế với 'Firn line'
-
"The firn line has been steadily rising in altitude due to climate change, indicating that the glacier is losing mass."
"Đường giới hạn tuyết đã liên tục tăng lên về độ cao do biến đổi khí hậu, cho thấy sông băng đang mất khối lượng."
-
"Scientists study the firn line to understand the health of a glacier."
"Các nhà khoa học nghiên cứu đường giới hạn tuyết để hiểu được tình trạng của một sông băng."
-
"The position of the firn line is a key indicator of climate change."
"Vị trí của đường giới hạn tuyết là một chỉ số quan trọng về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firn line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: firn line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firn line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đường giới hạn tuyết là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu sông băng và khí hậu học. Nó cho biết sự cân bằng giữa lượng tuyết tích lũy và lượng tuyết tan chảy trên một sông băng. Vị trí của đường giới hạn tuyết có thể thay đổi theo năm, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu. Sự thay đổi này cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe của sông băng và các tác động của biến đổi khí hậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **above:** Chỉ vị trí cao hơn đường giới hạn tuyết. Ví dụ: "The accumulation zone lies above the firn line."
* **on:** Thường được sử dụng để chỉ vị trí của đường giới hạn tuyết trên một bề mặt. Ví dụ: "The firn line on this glacier has been rising in recent years."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firn line'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the expedition reaches the glacier, the firn line will have been receding for several weeks due to the unusually warm temperatures.
|
Vào thời điểm đoàn thám hiểm đến được sông băng, đường tuyết sẽ đã rút đi trong vài tuần do nhiệt độ ấm bất thường. |
| Phủ định |
The scientists won't have been studying the changing firn line for long enough to draw definitive conclusions by the end of the season.
|
Các nhà khoa học sẽ không nghiên cứu đường tuyết đang thay đổi đủ lâu để đưa ra kết luận dứt khoát vào cuối mùa. |
| Nghi vấn |
Will the firn line have been shifting upward at an accelerating rate over the past decade, indicating a significant climate change impact?
|
Liệu đường tuyết có đang dịch chuyển lên trên với tốc độ tăng nhanh trong thập kỷ qua, cho thấy tác động đáng kể của biến đổi khí hậu không? |