(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equilibrium line
C1

equilibrium line

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường cân bằng (sông băng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường cân bằng trên một sông băng, là ranh giới giữa vùng tích lũy (nơi tuyết tích tụ) và vùng tan chảy (nơi băng và tuyết tan).

Definition (English Meaning)

The boundary on a glacier between the accumulation zone (where snow accumulates) and the ablation zone (where ice and snow melt).

Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium line'

  • "The retreat of the equilibrium line indicates that the glacier is losing mass."

    "Sự rút lui của đường cân bằng cho thấy sông băng đang mất khối lượng."

  • "The equilibrium line is a critical indicator of a glacier's health."

    "Đường cân bằng là một chỉ số quan trọng về sức khỏe của một sông băng."

  • "Scientists are studying the shifting equilibrium line to understand the effects of climate change."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự dịch chuyển của đường cân bằng để hiểu những tác động của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equilibrium line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Địa lý Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đường cân bằng thể hiện sự cân bằng giữa lượng tuyết rơi và lượng băng tan trên một sông băng. Vị trí của nó có thể thay đổi theo thời gian do biến đổi khí hậu và các yếu tố khác. Nó là một chỉ số quan trọng về sức khỏe của sông băng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Equilibrium line of a glacier" để chỉ đường cân bằng của một sông băng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium line'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)