(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ablation
C1

ablation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cắt bỏ sự loại bỏ (bằng cách bốc hơi, xói mòn...) sự phá hủy (mô, chức năng) ablation (thuật ngữ y khoa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ablation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự loại bỏ vật liệu khỏi bề mặt của một vật thể bằng cách bốc hơi, sứt mẻ hoặc các quá trình xói mòn khác.

Definition (English Meaning)

The removal of material from the surface of an object by vaporization, chipping, or other erosive processes.

Ví dụ Thực tế với 'Ablation'

  • "Laser ablation is used to remove skin blemishes."

    "Sự loại bỏ bằng laser được sử dụng để loại bỏ các khuyết điểm trên da."

  • "The ablation process protects the spacecraft during reentry."

    "Quá trình loại bỏ vật liệu bảo vệ tàu vũ trụ trong quá trình tái nhập khí quyển."

  • "He underwent ablation to correct his heart rhythm."

    "Anh ấy đã trải qua sự loại bỏ để điều chỉnh nhịp tim của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ablation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ablation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

erosion(xói mòn)
removal(sự loại bỏ)
excision(sự cắt bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

accretion(sự bồi tụ)
growth(sự tăng trưởng)

Từ liên quan (Related Words)

laser(tia laser)
cryoablation(sự loại bỏ bằng đông lạnh)
radiofrequency ablation(sự loại bỏ bằng tần số vô tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Vật lý Địa chất học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ablation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ablation thường được sử dụng để chỉ sự loại bỏ vật liệu theo cách có kiểm soát và có mục đích. Trong y học, nó thường được sử dụng để loại bỏ các mô bất thường. Trong vật lý và kỹ thuật, nó có thể liên quan đến việc bảo vệ vật liệu khỏi nhiệt độ cao bằng cách cho phép một lớp bề mặt bốc hơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ablation *of* something: chỉ ra vật liệu hoặc mô bị loại bỏ. Ví dụ: 'ablation of the tumor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ablation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)