(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permanent feature
B2

permanent feature

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm cố định đặc điểm vĩnh viễn yếu tố không thể thiếu thành phần lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc thành phần được thiết kế để tồn tại hoặc duy trì vô thời hạn.

Definition (English Meaning)

A characteristic or component that is intended to last or remain indefinitely.

Ví dụ Thực tế với 'Permanent feature'

  • "The lake is a permanent feature of the park."

    "Hồ là một đặc điểm cố định của công viên."

  • "The old tree is a permanent feature of the garden."

    "Cây cổ thụ là một đặc điểm cố định của khu vườn."

  • "That scar is a permanent feature on his face."

    "Vết sẹo đó là một đặc điểm vĩnh viễn trên khuôn mặt anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent feature'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary feature(đặc điểm tạm thời)
transient element(yếu tố nhất thời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Permanent feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'permanent feature' thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm không thể hoặc khó thay đổi, mang tính lâu dài và gắn liền với một đối tượng, hệ thống hoặc địa điểm nào đó. Nó nhấn mạnh tính ổn định và khó sửa đổi của đặc điểm đó. Cần phân biệt với 'temporary feature' (đặc điểm tạm thời).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau cụm từ, ví dụ: 'a permanent feature of the landscape' (một đặc điểm vĩnh viễn của cảnh quan). Nó chỉ ra đối tượng mà đặc điểm đó thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent feature'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small shop used to be a permanent feature of the village square.
Cửa hàng nhỏ từng là một đặc điểm cố định của quảng trường làng.
Phủ định
That unsightly billboard didn't use to be a permanent feature here; it was only installed last year.
Bảng quảng cáo khó coi đó đã từng không phải là một đặc điểm cố định ở đây; nó chỉ được lắp đặt vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did the old oak tree use to be a permanent feature of the landscape, or was it planted more recently?
Cây sồi già có từng là một đặc điểm cố định của cảnh quan, hay nó được trồng gần đây hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)