removable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Removable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tháo rời, gỡ bỏ hoặc loại bỏ được.
Definition (English Meaning)
Able to be taken away, detached, or eliminated.
Ví dụ Thực tế với 'Removable'
-
"The car seat covers are removable for easy cleaning."
"Vỏ bọc ghế xe hơi có thể tháo rời để dễ dàng vệ sinh."
-
"The removable hard drive allows for easy data transfer."
"Ổ cứng tháo rời cho phép truyền dữ liệu dễ dàng."
-
"This wallpaper is removable without damaging the walls."
"Giấy dán tường này có thể tháo ra mà không làm hỏng tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Removable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: removable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Removable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'removable' chỉ khả năng một vật gì đó có thể được lấy ra hoặc gỡ bỏ mà không gây hư hại lớn. Nó thường ám chỉ rằng việc gỡ bỏ này được thực hiện một cách dễ dàng tương đối. So sánh với 'detachable', 'removable' có thể ngụ ý hành động tháo gỡ đơn giản hơn, trong khi 'detachable' có thể liên quan đến một cơ chế phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'removable from' chỉ rõ đối tượng mà thứ gì đó có thể được gỡ bỏ khỏi. Ví dụ: 'The stain is removable from the fabric.' (Vết bẩn có thể tẩy được khỏi vải).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Removable'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the sticker was removable.
|
Cô ấy nói rằng cái nhãn dán đó có thể tháo rời được. |
| Phủ định |
He said that the hard drive was not removable.
|
Anh ấy nói rằng ổ cứng đó không thể tháo rời được. |
| Nghi vấn |
She asked if the battery was removable.
|
Cô ấy hỏi liệu pin có thể tháo rời được không. |